Danh sách thủ tụcSố bản ghi: 349
Mã TTHC
|
Tên thủ tục
|
Cơ quan ban hành
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
2.001449
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.001417
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Lý lịch tư pháp
|
2.001406
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Chứng thực
|
2.001395
|
Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Bán đấu giá tài sản
|
2.001333
|
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Bán đấu giá tài sản
|
2.001263
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Nuôi con nuôi
|
2.001258
|
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Bán đấu giá tài sản
|
2.001255
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Nuôi con nuôi
|
2.001247
|
Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Bán đấu giá tài sản
|
2.001225
|
Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Bán đấu giá tài sản
|
2.001130
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư, kiểm toán viên, người có trình độ cử nhân luật, kinh tế, kế toán, tài chính, ngân hàng và có thời gian công tác trong lĩnh vực được đào tạo từ 05 năm trở lên
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Quản tài viên
|
2.001117
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề Quản tài viên
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Quản tài viên
|
2.001113
|
Thu hồi chứng chỉ hành nghề Quản tài viên
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Quản tài viên
|
2.001074
|
Công chứng việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Bộ Tư pháp
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
|
2.001069
|
Công chứng hợp đồng thế chấp bất động sản
|
Bộ Tư pháp
|
Tổ chức hành nghề công chứng
|
|