Danh sách thủ tụcSố bản ghi: 9
Mã TTHC
|
Tên thủ tục
|
Cơ quan ban hành
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
2.001130
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư, kiểm toán viên, người có trình độ cử nhân luật, kinh tế, kế toán, tài chính, ngân hàng và có thời gian công tác trong lĩnh vực được đào tạo từ 05 năm trở lên
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Quản tài viên
|
2.001117
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề Quản tài viên
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Quản tài viên
|
2.001113
|
Thu hồi chứng chỉ hành nghề Quản tài viên
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Quản tài viên
|
1.008727
|
Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tài chính
|
Quản tài viên
|
1.002681
|
Cấp chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về luật sư, kiểm toán viên là người nước ngoài theo quy định của pháp luật về kiểm toán
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Quản tài viên
|
1.002626
|
Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Quản tài viên
|
1.001842
|
Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Quản tài viên
|
1.001633
|
Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Quản tài viên
|
1.001600
|
Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Quản tài viên
|