Danh sách thủ tụcSố bản ghi: 349
Mã TTHC
|
Tên thủ tục
|
Cơ quan ban hành
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
1.000655
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
1.000627
|
Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Tư vấn pháp luật
|
1.000624
|
Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm đã đăng ký bằng tài sản là động sản khác
|
Bộ Tư pháp
|
Trung tâm Đăng ký giao dịch, tài sản tại Hà Nội
Trung tâm Đăng ký giao dịch, tài sản tại Đà Nẵng
Trung tâm Đăng ký giao dịch, tài sản tại thành phố Hồ Chí Minh
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
1.000614
|
Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Tư vấn pháp luật
|
1.000593
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1.000588
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Tư vấn pháp luật
|
1.000532
|
Thủ tục Gia hạn giấy phép hoạt động của tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam
|
Bộ Tư pháp
|
Cục Con nuôi
|
Nuôi con nuôi
|
1.000426
|
Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Tư vấn pháp luật
|
1.000419
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1.000404
|
Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Tư vấn pháp luật
|
1.000390
|
Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Tư vấn pháp luật
|
1.000112
|
Bổ nhiệm công chứng viên
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Công chứng
|
1.000110
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1.000100
|
Bổ nhiệm lại công chứng viên
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
Sở Tư pháp
|
Công chứng
|
1.000094
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|