Danh sách thủ tụcSố bản ghi: 38
Mã TTHC
|
Tên thủ tục
|
Cơ quan ban hành
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
1.004884
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Hộ tịch
|
1.004873
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Hộ tịch
|
1.004859
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Hộ tịch
|
1.004845
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Hộ tịch
|
1.004837
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Hộ tịch
|
1.004827
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Hộ tịch
|
1.004772
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1.004746
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1.003583
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1.001766
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1.001695
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1.001669
|
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1.001193
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Hộ tịch
|
1.001022
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1.000894
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|