Cấp thực hiện:
Lĩnh vực:
Đối tượng thực hiện:
Danh sách thủ tụcSố bản ghi: 38
Mã TTHC Tên thủ tục Cơ quan ban hành Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1.002563 Sáp nhập công ty luật nước ngoài Bộ Tư pháp

Bộ Tư pháp

Luật sư

1.002544 Hợp nhất công ty luật nước ngoài Bộ Tư pháp

Bộ Tư pháp

Luật sư

1.002528 Thay đổi nội dung giấy phép thành lập của chi nhánh, công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Bộ Tư pháp

Bộ Tư pháp

Luật sư

1.002398 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002384 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002368 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002234 Sáp nhập công ty luật Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002218 Hợp nhất công ty luật Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002198 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002181 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002153 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002099 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002079 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002055 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư

1.002032 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Bộ Tư pháp

Sở Tư pháp

Luật sư