Từ pháp luật truyền thống đến “pháp luật số” - Sự thay đổi trong tư duy pháp lý

05/03/2025
Thực tế cho thấy tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ khó có thể đi liền với sự điều chỉnh kịp thời của pháp luật, ngay cả ở những quốc gia đã có những bước tiến đáng kể về ứng dụng công nghệ như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản vẫn đang không ngừng hoàn thiện khung pháp luật để đáp ứng các yêu cầu mới của thời đại công nghệ số. Nếu như pháp luật theo cách hiểu truyền thống chủ yếu điều chỉnh các quan hệ hữu hình như tài sản, hợp đồng giấy, giao dịch giữa các cá nhân… thì ngày nay, chúng ta phải đối diện với một thế giới pháp lý mới - nơi mà dữ liệu trở thành tài sản, hợp đồng có thể được thực hiện thông qua công nghệ blockchain, và trí tuệ nhân tạo thậm chí có thể thay con người đưa ra quyết định quan trọng… Trước bối cảnh đó, thuật ngữ “pháp luật số” ngày càng được quan tâm và việc phân biệt “pháp luật số” với pháp luật truyền thống cũng như nhận diện sự cần thiết phải thay đổi tư duy pháp lý để thích ứng với những chuyển động của thời đại số trở nên rất cấp thiết. Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt giữa pháp luật truyền thống và pháp luật số, đồng thời nhận diện những thay đổi tất yếu trong tư duy pháp lý cần có để đảm bảo sự thích ứng với thực tế mới.
1. Một số quan niệm về “pháp luật số”
“Pháp luật số” (Digital Law) là một khái niệm không hoàn toàn mới nhưng được nhắc đến và quan tâm nhiều hơn trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, phản ánh sự thay đổi trong cách thức điều chỉnh các hoạt động pháp lý trong không gian kỹ thuật số. Trên thế giới, quan niệm về “pháp luật số” cũng có sự khác biệt nhất định giữa các hệ thống pháp luật, tùy thuộc vào mức độ phát triển công nghệ, chính sách kinh tế, văn hóa - xã hội, chính trị - pháp lý của từng quốc gia, tiêu biểu có thể kể đến một số quan niệm như sau:
- Theo quan niệm của Liên minh Châu Âu, “pháp luật số” gắn liền với quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu[1]. Liên minh Châu Âu là một trong những khu vực tiên phong trong việc thiết lập các quy tắc pháp lý điều chỉnh không gian số. Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (General Data Protection Regulation - GDPR), được ban hành năm 2018, là một trong những nền tảng quan trọng của “pháp luật số” tại khu vực này. GDPR xác định rõ ràng quyền lợi của công dân trong việc kiểm soát dữ liệu cá nhân của họ trên các nền tảng số, đồng thời yêu cầu các công ty công nghệ toàn cầu như Facebook, Google phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt khi thu thập và xử lý dữ liệu.
- Theo quan niệm của một số chuyên gia pháp lý khác tại Hoa Kỳ, “pháp luật số” có thể được hiểu như “pháp luật không gian mạng” (Cyberspace Law)[2], có nghĩa là lĩnh vực pháp luật liên quan đến Internet và không gian mạng, bao gồm các quy định và nguyên tắc pháp lý về công nghệ, thiết bị số và Internet. “Pháp luật số” theo đó bao gồm một số lĩnh vực như tội phạm mạng, an ninh mạng, xâm phạm dữ liệu và sở hữu trí tuệ trong môi trường kỹ thuật số.
- Tại Việt Nam cũng từng có nghiên cứu gián tiếp đề cập đến quan niệm về “pháp luật số”; cụ thể, một số chuyên gia cho rằng “pháp luật phải “sống”, phải vận động cùng với sự vận động của xã hội và để làm được như vậy thì pháp luật phải được xây dựng một cách khái quát hóa, đưa ra các nguyên tắc chung và trao quyền giải thích các quy định đó cho cơ quan áp dụng pháp luật, để các cơ quan này giải thích các quy định pháp luật trong quá trình áp dụng nhằm thực thi ý chí (purpose or intent) của nhà làm luật là bảo vệ hay điều chỉnh một quan hệ xã hội, trật tự xã hội nào đó, đại diện cho quan điểm này là những người theo trường phái mục đích”[3]. Theo quan niệm này, các nhà lập pháp và thực thi pháp luật phải có tư duy linh hoạt, cập nhật để đáp ứng kịp thời những thay đổi trong môi trường số.
Theo quan niệm của tác giả, “pháp luật số” (Digital law) không nên được hiểu giới hạn như “Cyberlaw” hay “Cyberspace Law” - những lĩnh vực vốn tập trung chủ yếu vào các vấn đề liên quan đến Internet và không gian mạng - mà còn mở rộng ra các khía cạnh quản lý, bảo vệ và điều chỉnh các quyền và nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ sự phát triển của công nghệ số. Trên cơ sở đó, “pháp luật số” cần được hiểu là hệ thống các nguyên tắc và quy định nhằm điều chỉnh một cách toàn diện các quan hệ phát sinh trong và liên quan đến không gian kỹ thuật số, bao gồm cả pháp luật liên quan đến dữ liệu cá nhân, sở hữu trí tuệ, tài sản số, an ninh và an toàn mạng, giao dịch và hợp đồng điện tử, chứng cứ số trong tố tụng, cũng như trách nhiệm của các nền tảng số và trí tuệ nhân tạo.
2. Sự khác biệt giữa pháp luật truyền thống và “pháp luật số”
Trong nhiều thập kỷ, pháp luật truyền thống đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các mối quan hệ xã hội và đảm bảo trật tự trong xã hội. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, đặc biệt là sự xuất hiện của Internet, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và blockchain, một hệ thống pháp luật mới - pháp luật số - đang dần hình thành để giải quyết những vấn đề pháp lý trong môi trường kỹ thuật số. Sự khác biệt giữa pháp luật truyền thống và pháp luật số không chỉ nằm ở đối tượng điều chỉnh mà còn thể hiện ở nhiều khía cạnh như phạm vi áp dụng, phương thức thực thi và tốc độ thay đổi, cụ thể:
Về đối tượng điều chỉnh, nếu như đối tượng điều chỉnh của pháp luật truyền thống là những quan hệ xã hội “hữu hình” mà quy phạm pháp luật, sự điều chỉnh của pháp luật tác động tới thì “pháp luật số” tập trung vào việc điều chỉnh các quan hệ tồn tại trong và liên quan đến không gian kỹ thuật số như dữ liệu cá nhân, thông tin số, tài sản số (NFTs, tiền mã hóa), giao dịch điện tử… Ví dụ, một bài đăng trên mạng xã hội vi phạm quyền riêng tư có thể bị điều chỉnh bởi “pháp luật số” thay vì các quy phạm pháp luật truyền thống về xâm phạm danh dự, nhân phẩm.
Về phạm vi áp dụng, hầu hết các quy định pháp luật truyền thống được áp dụng và thực thi dựa trên chủ quyền của mỗi quốc gia, trong khi “pháp luật số” có tính xuyên biên giới do các hoạt động trong không gian kỹ thuật số không bị ràng buộc bởi địa lý mà gắn với “dòng chảy” của dữ liệu. Ví dụ như nền tảng mạng xã hội là Facebook có thể bị kiện tại nhiều quốc gia khác nhau nếu xâm phạm đến quyền riêng tư, dù trụ sở chính của công ty đặt tại Hoa Kỳ.
Về tính linh hoạt và tốc độ thay đổi, pháp luật truyền thống có quy trình lập pháp chặt chẽ, thường mất nhiều năm để sửa đổi hoặc ban hành các quy định mới; bởi lẽ, điều này giúp đảm bảo tính ổn định nhưng lại có thể gây chậm trễ trong việc phản ứng với các vấn đề mới phát sinh. Trong khi đó, “pháp luật số” đòi hỏi sự thay đổi nhanh chóng và linh hoạt để theo kịp biến động của công nghệ. Tiêu biểu như các quy định về bảo vệ dữ liệu, giao dịch điện tử, AI hay blockchain cần liên tục và nhanh chóng cập nhật để phù hợp với thực tế.
Về phương thức thực thi pháp luật, nếu như việc thực thi pháp luật truyền thống phải dựa vào hệ thống cơ quan xét xử, điều tra, truy tố hay các cơ quan hành pháp để điều tra, truy tố và xử lý vi phạm với quy trình thường mất nhiều thời gian và cần sự tham gia của con người thì “pháp luật số” có thể được thực thi bằng công nghệ, ví dụ như AI phát hiện vi phạm bản quyền hay một hợp đồng thông minh trên blockchain có thể tự động khóa tài sản nếu một bên vi phạm điều khoản mà không cần sự can thiệp của bất kỳ tòa án nào.
2. Nhận diện một số thay đổi trong tư duy pháp lý về “pháp luật số”
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, đặc biệt là những tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với các công nghệ cốt lõi như Blockchain, Internet vạn vật, điện toán đám mây, dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI)… đang tác động mạnh mẽ tới các lĩnh vực kinh tế - xã hội, quản trị ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Trước bối cảnh đó, “tư duy pháp lý” - là cách thức nhà nước nhìn nhận, xử lý vấn đề của thực tiễn xã hội bằng công cụ, phương tiện pháp lý - mà cụ thể là tư duy áp dụng và xây dựng pháp luật cần phải có những thay đổi nhất định, nhất là những thay đổi về “pháp luật số” để xác lập các quy tắc pháp lý xử lý các vấn đề mới phát sinh trong thời đại công nghệ đang phát triển mạnh mẽ. Cụ thể những thay đổi lớn được nhận diện như sau:
Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý “mềm” (soft law) với các quy định mang tính hướng dẫn thay vì áp đặt là một xu hướng quan trọng cần xem xét để nghiên cứu. Pháp luật truyền thống thường được xây dựng với các quy tắc ổn định, có tính lâu dài. Tuy nhiên, trong không gian kỹ thuật số đòi hỏi một cơ chế pháp lý linh hoạt hơn. Các cơ quan lập pháp có thể xem xét áp dụng cách tiếp cận thử nghiệm (sandbox regulation) để kiểm chứng hiệu quả của quy định trước khi ban hành chính thức.
Thứ hai, xây dựng cơ chế thực thi pháp luật bằng công nghệ. Việc thực thi pháp luật trong và liên quan đến không gian kỹ thuật số không thể chỉ dựa vào các cơ quan công quyền mà cần vận dụng các thành tựu công nghệ như trí tuệ nhân tạo để phát hiện vi phạm, ví dụ như sử dụng công nghệ blockchain trong xác thực giao dịch và hợp đồng thông minh để tự động hóa quy trình thực thi. Tư duy pháp lý mới cần cân nhắc đến vai trò của thuật toán và dữ liệu trong việc giám sát và thực thi quy định một cách minh bạch và hiệu quả.
Thứ ba, vấn đề hợp tác toàn cầu trong xây dựng pháp luật cần được quan tâm hơn nữa. Không gian kỹ thuật số không có biên giới, do đó, việc xây dựng “pháp luật số” cần có sự hợp tác quốc tế. Các nguyên tắc chung như nguyên tắc về bảo vệ dữ liệu cá nhân, quản lý trí tuệ nhân tạo và quy định về nền tảng số đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều quốc gia để đảm bảo tính khả thi và công bằng. Việt Nam cũng cần học hỏi các mô hình như GDPR của EU, Đạo luật AI của Mỹ hay các quy định về an ninh mạng của Trung Quốc để có cơ chế quản lý phù hợp.
Thứ tư, có sự thay đổi trong cách tiếp cận để xây dựng chính sách và pháp luật. Pháp luật truyền thống được xây dựng hoàn toàn dựa trên các nguyên tắc lý luận và thực tiễn áp dụng. Tuy nhiên, trong không gian kỹ thuật số, dữ liệu có thể đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách. Việc thu thập, phân tích dữ liệu lớn giúp nhận diện các xu hướng vi phạm, đánh giá hiệu quả chính sách và điều chỉnh kịp thời để phù hợp với thực tiễn. Đây là xu hướng quan trọng trong tư duy pháp lý hiện đại.
Nói tóm lại, tư duy pháp lý về “pháp luật số” không chỉ đơn thuần là sự thay đổi trong cách thức thực thi pháp luật mà còn đòi hỏi sự đổi mới từ chính cách tiếp cận để xây dựng chính sách và pháp luật. Việc áp dụng khung pháp lý linh hoạt, tận dụng công nghệ trong giám sát và quản lý, cũng như thúc đẩy hợp tác quốc tế là những yếu tố quan trọng giúp “pháp luật số” trở thành công cụ điều chỉnh hiệu quả trong thời đại số hóa. Các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, cần nhanh chóng nhận diện và thích ứng với những thay đổi này để đảm bảo sự phát triển bền vững trong thời đại số./.
ThS. Nguyễn Hoàng Chi Mai
 

[1] European Commission (2023), Proposal for a Regulation on Artificial Intelligence (AI Act), truy cập tại: https://ec.europa.eu.
[2] Xem thêm tại: https://www.simplilearn.com/what-is-cyber-law-article#:~:text=Cyber%20law%2C%20also%20known%20as,lawful%20utilization%20of%20digital%20resources.
[3] Trần Vang Phú, Nguyễn Thị Hàng Diễm My (2020), “Quan niệm về sự ổn định của pháp luật ảnh hưởng đến tư duy lập pháp và hoạt động giải thích pháp luật”, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật (Số 3), tr. 7-11.