Việc xây dựng văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) là yếu tố then chốt trong hệ thống pháp lý của mỗi quốc gia, giúp đảm bảo công bằng, minh bạch và sự phát triển bền vững. Đặc biệt, tham vấn chính sách trước khi ban hành các văn bản này là một công đoạn thiết yếu. Dự thảo Luật Ban hành VBQPPL (sửa đổi) mới đây đã đề xuất khái niệm "tham vấn chính sách", tạo ra sự quan tâm lớn từ các cơ quan nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và cộng đồng. Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra những bình luận và quan điểm về những điểm nổi bật trong quy định về tham vấn chính sách trong dự thảo luật. Tác giả thể hiện quan điểm cá nhân trong việc đánh giá một số nội dung cơ bản theo quy định hiện hành về nội dung trên.
1. Mở đầu
Khái niệm "tham vấn chính sách" trong Dự thảo Luật Ban hành VBQPPL (sửa đổi) nhằm đáp ứng nhu cầu cải cách, nâng cao chất lượng công tác lập pháp, đồng thời tạo sự đồng thuận và phát huy vai trò của các bên liên quan trong quá trình xây dựng các văn bản pháp lý. Bài viết này sẽ phân tích sự cần thiết của tham vấn chính sách trong quá trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật, đồng thời làm rõ các vấn đề cần cải thiện để tăng cường hiệu quả tham vấn chính sách khi triển khai Luật mới được ban hành.
2. Bối cảnh và lý do cần có tham vấn chính sách trong xây dựng văn bản quy phạm pháp luật
2.1. Bối cảnh thực tế về xây dựng pháp luật tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Các cải cách này bao gồm việc đổi mới quy trình lập pháp, tăng cường sự tham gia của các tổ chức, cá nhân trong quá trình xây dựng pháp luật, đồng thời chú trọng hơn đến việc bảo đảm tính hợp lý, khả thi và tính minh bạch của các văn bản quy phạm pháp luật. Một trong
những cải cách nổi bật là việc xây dựng và hoàn thiện Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật, được thông qua vào năm 2015. Luật này quy định rõ ràng về các bước trong quy trình lập pháp, từ việc soạn thảo, lấy ý kiến đến việc ban hành và giám sát thực thi. Một trong những điểm mới quan trọng của luật là yêu cầu lấy ý kiến rộng rãi từ các tổ chức, cá nhân có liên quan, bao gồm các chuyên gia, doanh nghiệp và cộng đồng xã hội trước khi các văn bản pháp lý được ban hành. Bên cạnh đó, hệ thống công nghệ thông tin trong việc xây dựng và theo dõi tiến trình ban hành văn bản pháp luật cũng đã được cải thiện, giúp tăng cường sự minh bạch và khả năng giám sát của các tổ chức và công dân. Các dự thảo văn bản pháp lý giờ đây có thể được đăng tải trên các cổng thông tin điện tử của Chính phủ và các bộ, ngành để người dân và các tổ chức tham gia đóng góp ý kiến.
Mặc dù có những cải cách đáng kể, quá trình xây dựng pháp luật tại Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều vấn đề cần được khắc phục. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự thiếu minh bạch trong việc xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật. Dù đã có quy định phải công khai dự thảo văn bản để lấy ý kiến của công chúng, nhưng thực tế không phải tất cả các dự thảo đều được công khai một cách đầy đủ và đúng hạn. Nhiều dự thảo chỉ được đăng tải công khai trong thời gian ngắn, hoặc có quá ít thông tin về dự thảo, khiến cho việc tham gia đóng góp ý kiến trở nên khó khăn. Chẳng hạn, trong một số trường hợp, các dự thảo luật quan trọng như Luật Đất đai (sửa đổi), Luật Bảo vệ môi trường đều gặp phải phản ứng mạnh mẽ từ dư luận và các nhóm lợi ích. Việc tham vấn ý kiến của người dân và các chuyên gia trong các dự thảo này còn hạn chế và không đủ sâu rộng, dẫn đến sự thiếu đồng thuận xã hội khi những văn bản pháp lý này được ban hành.
Hơn nữa, mặc dù có quy định về việc lấy ý kiến chuyên gia, nhưng thực tế nhiều văn bản quy phạm pháp luật được xây dựng mà không có sự tham gia đầy đủ và sâu sắc của các nhóm chuyên gia hoặc các tổ chức xã hội có liên quan. Những ý kiến phản biện từ các chuyên gia hay các tổ chức xã hội thường không được xem xét một cách nghiêm túc hoặc bị bỏ qua, dẫn đến sự thiếu hợp lý trong các chính sách pháp luật khi được thực thi.
Một ví dụ cụ thể là vấn đề liên quan đến các chính sách về thuế và bảo hiểm xã hội. Trong quá trình soạn thảo các quy định về thuế, bảo hiểm xã hội, mặc dù có sự tham gia của các chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng nhiều đề xuất, kiến nghị từ các chuyên gia và doanh nghiệp vẫn chưa được xem xét đầy đủ. Điều này dẫn đến việc các chính sách mới đôi khi không phù hợp với thực tiễn, gây khó khăn cho doanh nghiệp và người lao động.
Để nâng cao chất lượng và tính hợp lý của các quy định pháp luật, việc tham vấn chính sách trở thành một bước đi cần thiết và quan trọng. Tham vấn chính sách không chỉ giúp các cơ quan lập pháp và chính phủ có cái nhìn đầy đủ hơn về tác động của các quy định pháp lý đối với các nhóm xã hội khác nhau, mà còn giúp nâng cao tính minh bạch và khả năng tiếp cận của người dân đối với các chính sách của Nhà nước.
Một trong những lợi ích lớn nhất của tham vấn chính sách là việc giúp các cơ quan chức năng nhận diện và giải quyết những vấn đề tiềm ẩn trước khi các chính sách được thực thi. Các chuyên gia và cộng đồng có thể chỉ ra những điểm mù hoặc những thiếu sót trong các dự thảo văn bản pháp luật mà các cơ quan chức năng chưa thể nhìn thấy, từ đó có thể sửa đổi, bổ sung kịp thời, tránh tình trạng các quy định không khả thi hoặc gây ra tác dụng phụ tiêu cực khi áp dụng.
Tham vấn chính sách cũng giúp tăng cường tính đồng thuận của xã hội đối với các quyết định chính trị. Khi người dân và các nhóm xã hội có cơ hội đóng góp ý kiến và phản biện các dự thảo văn bản pháp luật, họ sẽ cảm thấy mình được tôn trọng và có tiếng nói trong việc xây dựng chính sách. Điều này giúp xây dựng niềm tin và sự đồng thuận xã hội, làm tăng tính hiệu quả trong việc triển khai các chính sách sau khi được ban hành. Mặc dù đã có những cải cách đáng kể trong quá trình xây dựng pháp luật tại Việt Nam, nhưng thực tế vẫn còn nhiều vấn đề cần phải khắc phục, đặc biệt là trong việc tăng cường minh bạch và tham vấn xã hội. Việc tham vấn chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng, tính hợp lý và tính khả thi của các văn bản quy phạm pháp luật, đồng thời giúp xây dựng sự đồng thuận xã hội. Do đó, việc cải thiện quy trình tham vấn và nâng cao chất lượng xây dựng pháp luật sẽ là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định của hệ thống pháp lý ở Việt Nam trong tương lai.
2.2. Thực tiễn quốc tế về tham vấn chính sách
Theo kinh nghiệm lập pháp quốc tế, tham vấn chính sách là một công cụ quan trọng trong việc xây dựng chính sách, bởi nó giúp thu thập thông tin phản biện, đánh giá tác động và tìm kiếm sự đồng thuận của các đối tượng chịu tác động của chính sách. Các quốc gia như Hoa Kỳ, Anh, hay các quốc gia trong Liên minh Châu Âu (EU) đã áp dụng quy trình tham vấn chính sách từ sớm trong công tác lập pháp. Quy trình này không chỉ giúp đảm bảo tính hợp pháp và hợp lý của chính sách, mà còn tạo điều kiện cho sự tham gia của các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và người dân trong quá trình xây dựng pháp luật.
Quá trình tham vấn chính sách có thể được thực hiện thông qua nhiều phương thức khác nhau, như khảo sát, tổ chức hội thảo, lấy ý kiến trực tuyến, hoặc thông qua các cuộc đối thoại công khai. Mỗi quốc gia có cách thức tham vấn khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện chính trị, xã hội và pháp lý của từng quốc gia.
Thực tiễn tham vấn chính sách ở Châu Âu: Các mô hình tham vấn chính sách tại Liên minh Châu Âu (EU). Theo đó, Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về việc thực hiện tham vấn chính sách có hệ thống và hiệu quả. EU coi trọng việc thu thập ý kiến từ các bên liên quan, bao gồm các tổ chức xã hội, doanh nghiệp, và công dân, trong suốt quá trình xây dựng chính sách. Cơ quan EU đã phát triển một khung tham vấn chính sách với quy trình rõ ràng và minh bạch. Một trong những công cụ quan trọng mà EU sử dụng để tham vấn chính sách là Cổng thông tin tham vấn công khai (EU Open Consultation Portal). Đây là nền tảng trực tuyến cho phép công dân và các tổ chức có thể đóng góp ý kiến vào các dự thảo chính sách và luật pháp EU. Các thông tin liên quan đến các chính sách đang được tham vấn đều được công khai và dễ dàng truy cập. Theo European Commission (2020)
[1], mỗi năm EU tổ chức hàng nghìn cuộc tham vấn công khai về các vấn đề từ môi trường, năng lượng, đến y tế và bảo vệ người tiêu dùng. Cổng thông tin này giúp thúc đẩy sự tham gia rộng rãi và góp phần vào việc làm cho các chính sách của EU được công nhận rộng rãi và dễ chấp nhận hơn. Hơn nữa, EU còn áp dụng mô hình Tham vấn xã hội thông qua các tổ chức đối thoại xã hội như Ủy ban Kinh tế và Xã hội Châu Âu (EESC). Đây là cơ quan tư vấn của EU, đóng vai trò kết nối giữa các cơ quan lập pháp và các tổ chức xã hội. Các tổ chức này có thể tham gia vào quá trình tham vấn chính sách để đại diện cho lợi ích của các nhóm khác nhau trong xã hội, từ người lao động đến các nhóm doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ
[2].
Một ví dụ cụ thể về việc tham vấn chính sách trong EU là quá trình tham vấn về Chiến lược EU về Chuyển đổi Năng lượng. EU đã tổ chức một loạt các cuộc tham vấn với các bên liên quan, bao gồm các tổ chức môi trường, doanh nghiệp, và người dân, để xây dựng một chiến lược năng lượng bền vững cho khu vực. Các ý kiến đóng góp từ các bên này đã giúp EU điều chỉnh các chính sách, hướng đến một nền năng lượng sạch và hiệu quả hơn.
Thực tiễn tham vấn chính sách ở Hoa Kỳ: Tham vấn chính sách được thực hiện rộng rãi qua các quy trình Thông báo và Lấy ý kiến công khai (Notice and Comment) theo yêu cầu của Đạo luật Quản lý Quy trình Hành chính (Administrative Procedure Act – APA). Theo đó, các cơ quan liên bang khi muốn ban hành một quy định hoặc điều chỉnh quy định hiện hành phải thông báo cho công chúng và tạo điều kiện để công dân và các tổ chức tham gia đóng góp ý kiến. Một trong những ví dụ điển hình về tham vấn chính sách tại Mỹ là quy trình tham vấn về các Quy định về ô nhiễm không khí của Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA). Trước khi áp dụng các quy định mới liên quan đến chất lượng không khí, EPA đã công khai các dự thảo quy định và tổ chức các cuộc họp để lấy ý kiến của cộng đồng, các tổ chức môi trường và ngành công nghiệp
[3]. Các ý kiến đóng góp đã giúp cơ quan này điều chỉnh các chính sách, bảo đảm rằng các biện pháp bảo vệ môi trường không chỉ hiệu quả mà còn hợp lý về mặt kinh tế và xã hội
[4]. Ngoài ra, chính quyền liên bang Mỹ cũng khuyến khích các cơ quan và tổ chức địa phương thực hiện tham vấn chính sách để nâng cao sự tham gia của công dân. Chính phủ Mỹ đã phát triển các công cụ như Regulations.gov, một nền tảng trực tuyến cho phép người dân và tổ chức dễ dàng tìm kiếm, đọc và gửi ý kiến về các quy định pháp lý đang được tham vấn
[5].
Thực tiễn tham vấn chính sách tại Vương quốc Anh: Vương quốc Anh có một hệ thống tham vấn chính sách đặc biệt, trong đó các chính sách quan trọng đều phải trải qua quá trình tham vấn công khai. Chính phủ Anh đã phát triển một Cổng thông tin tham vấn chính sách (Consultations Hub), nơi công dân và các tổ chức có thể tìm thấy các dự thảo chính sách đang được tham vấn và đóng góp ý kiến.
Một trong những điểm đặc biệt trong mô hình tham vấn chính sách của Anh là Tham vấn dân chủ và đa dạng. Chính phủ Anh khuyến khích sự tham gia của tất cả các nhóm xã hội, bao gồm các cộng đồng thiểu số, người khuyết tật và các nhóm dễ bị tổn thương. Chính phủ Anh cũng đặc biệt chú trọng đến việc thu thập ý kiến từ các nhóm có quan điểm khác nhau, đảm bảo rằng các quyết định chính sách không chỉ phản ánh quan điểm của một nhóm mà là lợi ích chung của toàn xã hội.
[6]
Một ví dụ tiêu biểu là việc tham vấn về Chiến lược Tăng trưởng và Phát triển Bền vững của Chính phủ Anh, trong đó có sự tham gia của các tổ chức quốc tế, cộng đồng doanh nghiệp, và các tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Quá trình tham vấn này đã giúp Chính phủ Anh đưa ra các chính sách phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường một cách hợp lý, tạo ra sự đồng thuận trong cộng đồng
[7].
Qua các mô hình tham vấn chính sách ở các quốc gia phát triển như EU, Mỹ và Anh, có thể rút ra một số bài học quan trọng cho việc xây dựng và triển khai tham vấn chính sách tại các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam; (i) Minh bạch thông tin và quy trình tham vấn; (iii) tham gia đa dạng và rộng rãi và (iii) công nghệ hỗ trợ tham vấn. Việc học hỏi và áp dụng những mô hình này sẽ giúp các quốc gia, bao gồm Việt Nam, xây dựng một hệ thống tham vấn chính sách hiệu quả, phục vụ tốt cho lợi ích của toàn xã hội
[8].
3. Bình luận khoa học về tham vấn chính sách trong Dự thảo Luật Ban hành VBQPPL (sửa đổi): Đổi mới và thách thức[9]
Tham vấn chính sách bao gồm một loạt các hoạt động cụ thể như tổ chức hội thảo, tọa đàm, khảo sát thực tế, nghiên cứu đánh giá tác động của chính sách, thu thập ý kiến của các bên liên quan, từ đó đưa ra các điều chỉnh phù hợp trước khi ban hành chính sách. Đặc biệt, việc tham vấn chính sách có thể bao gồm việc thuê chuyên gia, tổ chức các cuộc khảo sát, hội nghị chuyên đề để thu thập thông tin và nâng cao chất lượng tham vấn.
Theo Dự thảo ngày 07/02/2025 tại Điều 30 về lấy ý kiến, tham vấn chính sách quy định:
“1. Cơ quan lập đề xuất chính sách tổ chức lấy ý kiến của đối tượng chịu sự tác động trực tiếp của chính sách, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội, bộ, cơ quan ngang bộ và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
Trường hợp lấy ý kiến bằng văn bản, cơ quan, tổ chức được lấy ý kiến có trách nhiệm trả lời bằng văn bản trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được đề nghị góp ý kiến.
2. Cơ quan lập đề xuất chính sách tham vấn Hội đồng dân tộc, Ủy ban của Quốc hội, bộ, cơ quan ngang bộ đối với chính sách liên quan trực tiếp thuộc phạm vi, lĩnh vực phụ trách trong quá trình xây dựng chính sách.
Trên cơ sở đề xuất của cơ quan lập đề xuất chính sách và theo phạm vi, lĩnh vực phụ trách, Hội đồng dân tộc, Ủy ban của Quốc hội chủ trì phối hợp với cơ quan khác của Quốc hội có liên quan tổ chức hội nghị tham vấn chính sách. Tại hội nghị tham vấn, lãnh đạo cơ quan lập đề xuất chính sách thuyết trình và giải trình các vấn đề liên quan đến chính sách. Văn bản về kết quả tham vấn chính sách được gửi đến cơ quan lập đề xuất chính sách chậm nhất là 20 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ.
Việc tham vấn bộ, cơ quan ngang bộ đối với chính sách thực hiện theo quy định của Chính phủ.
3. Cơ quan lập đề xuất chính sách nghiên cứu, tiếp thu, giải trình ý kiến góp ý, tham vấn chính sách.
4. Hồ sơ chính sách để lấy ý kiến, tham vấn gồm dự thảo các tài liệu sau:
a) Tờ trình;
b) Báo cáo đánh giá tác động chính sách;
c) Báo cáo rà soát các chủ trương, đường lối của Đảng, văn bản quy phạm pháp luật, điều ước quốc tế có liên quan đến chính sách;
d) Báo cáo tổng kết việc thi hành pháp luật hoặc đánh giá thực trạng quan hệ xã hội liên quan đến chính sách;
đ) Bản thuyết minh dự kiến quy phạm hóa chính sách.
5. Đối với hồ sơ chính sách không do Chính phủ trình, cơ quan lập đề xuất chính sách có trách nhiệm xin ý kiến Chính phủ. Hồ sơ chính sách gửi Chính phủ cho ý kiến gồm văn bản đề nghị cho ý kiến và các tài liệu quy định tại điểm b, c, d, đ, e và g khoản 2 Điều 31 của Luật này. Chính phủ trả lời bằng văn bản trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ chính sách.
Cơ quan lập đề xuất chính sách có trách nhiệm nghiên cứu tiếp thu, giải trình ý kiến của Chính phủ”.
Qua nghiên cứu Điều 30 của Dự thảo Luật, tác giả có ý kiến bình luận như sau:
Thứ nhất, về việc lấy ý kiến từ đối tượng chịu tác động trực tiếp và các tổ chức xã hội
Điều luật này làm rõ quan điểm về dân chủ pháp quyền khi yêu cầu các cơ quan xây dựng chính sách phải tổ chức việc lấy ý kiến từ các đối tượng bị ảnh hưởng trực tiếp, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội, các bộ, cơ quan ngang bộ, cũng như các tổ chức và cá nhân có liên quan. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ quyền dân chủ của công dân trong một xã hội pháp quyền. Việc thu thập ý kiến góp phần tạo dựng một môi trường chính sách minh bạch, khuyến khích sự tham gia rộng rãi của cộng đồng, từ đó nâng cao tính hợp pháp và hiệu quả của các chính sách. Thêm vào đó, quy định yêu cầu phản hồi trong vòng 15 ngày (đối với ý kiến góp ý bằng văn bản) đảm bảo tính kịp thời và trách nhiệm của các cơ quan trong việc giải đáp và giải trình các ý kiến đóng góp, điều này thể hiện rõ nguyên tắc trách nhiệm giải trình trong hệ thống pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
[10].
Thứ hai, về việc tham vấn với các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Một trong những điểm đáng chú ý của điều luật này là việc quy định tham vấn ý kiến từ Hội đồng dân tộc, các Ủy ban của Quốc hội và các bộ, cơ quan ngang bộ có liên quan. Đây là một bước quan trọng nhằm bảo đảm rằng chính sách được xây dựng không chỉ phản ánh nhu cầu thực tế của xã hội mà còn phải tuân thủ các yêu cầu về pháp lý, chính trị và phù hợp với các chiến lược phát triển quốc gia. Trong các cuộc tham vấn, cơ quan lập đề xuất chính sách cần trình bày rõ ràng và giải thích các vấn đề liên quan, giúp đảm bảo tính minh bạch và tạo điều kiện cho việc thảo luận sâu sắc về các tác động có thể xảy ra đối với từng nhóm xã hội. Quy định thời gian phản hồi trong vòng 20 ngày giúp thúc đẩy quá trình tham vấn diễn ra nhanh chóng, đồng thời tạo điều kiện để tiếp thu và điều chỉnh các ý kiến đóng góp một cách đầy đủ và hiệu quả.
[11].
Thứ ba, về việc đề cáo việc nghiên cứu, tiếp thu và giải trình ý kiến góp ý. Dự thảo quy định rằng các cơ quan xây dựng chính sách phải nghiên cứu, tiếp thu và giải trình những ý kiến đóng góp từ các bên tham gia tham vấn. Điều này thể hiện rõ ràng nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa, khi mà các cơ quan nhà nước không chỉ có trách nhiệm ban hành chính sách mà còn phải giải trình các quyết định của mình trước xã hội. Quá trình tiếp thu ý kiến đóng góp không chỉ nâng cao chất lượng chính sách mà còn góp phần gia tăng sự chấp nhận và đồng thuận từ xã hội đối với các quyết sách đó.
Thứ tư, quy định hồ sơ chính sách cần phải đầy đủ, chi tiết. Quy định yêu cầu hồ sơ chính sách phải đầy đủ các tài liệu cần thiết, bao gồm tờ trình, báo cáo đánh giá tác động, báo cáo rà soát các chủ trương của Đảng và các quy định pháp lý liên quan, báo cáo tổng kết việc thực hiện pháp luật, cũng như bản thuyết minh về việc dự kiến quy phạm hóa chính sách. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi đề xuất chính sách đều được xây dựng trên nền tảng vững chắc, từ các dữ liệu thực tiễn đến những phân tích tác động, qua đó bảo đảm tính hợp lý và hiệu quả khi chính sách được triển khai thực tế.
Thứ năm, tham khảo ý kiến của Chính phủ đối với các hồ sơ không do Chính phủ trình. Điều 30 của Dự thảo luật quy định các cơ quan xây dựng chính sách phải tham khảo ý kiến của Chính phủ đối với các hồ sơ chính sách không do Chính phủ trình. Việc quy định thời gian phản hồi trong vòng 30 ngày thể hiện cam kết về sự minh bạch và hợp lý, giúp các cơ quan bảo đảm rằng các chính sách sẽ được xem xét kỹ lưỡng từ các cấp lãnh đạo cao nhất, đồng thời thúc đẩy sự thống nhất trong quá trình ra quyết định.
Điều này cũng phản ánh tinh thần pháp quyền xã hội chủ nghĩa, khi bảo đảm sự tham gia của các đối tượng bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chính sách, các tổ chức xã hội, cơ quan nhà nước có thẩm quyền và các cá nhân liên quan trong quá trình xây dựng chính sách. Nhờ đó, tính dân chủ được nâng cao, tạo điều kiện cho việc thực thi quyền làm chủ của nhân dân, phù hợp với nguyên tắc trong hệ thống pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nơi quyền lực nhà nước phải xuất phát từ nhân dân và luôn chịu sự giám sát của họ.
4. Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện tham vấn chính sách trong Dự thảo Luật Ban hành VBQPPL (sửa đổi) sau khi ban hành
Thứ nhất, tiếp tục tăng cường minh bạch và công khai thông tin. Việc công khai các dự thảo luật, nghị định và các văn bản quy phạm pháp luật khác là yếu tố then chốt để nâng cao tính minh bạch trong quá trình tham vấn. Các dự thảo cần được đăng tải trên các nền tảng trực tuyến, cổng thông tin điện tử của Chính phủ và các cơ quan chức năng có thẩm quyền. Cách thức công khai này giúp người dân và tổ chức xã hội dễ dàng tiếp cận thông tin, qua đó có thể đóng góp ý kiến một cách đầy đủ và kịp thời.
Thứ hai, đảm bảo tính kịp thời và trách nhiệm giải trình. Quá trình tham vấn cần phải linh hoạt và cởi mở để tiếp nhận tất cả các ý kiến phản biện, đặc biệt là những ý kiến khác biệt hoặc trái chiều. Việc tạo ra không gian đối thoại và tiếp nhận đa dạng ý kiến sẽ giúp các nhà làm luật điều chỉnh chính sách sao cho phù hợp với thực tiễn và nhu cầu của xã hội. Sau khi thu thập ý kiến đóng góp từ cộng đồng, việc tổng hợp, phân tích các ý kiến này và đưa ra phản hồi đầy đủ là vô cùng quan trọng. Chính phủ và các cơ quan chức năng cần công khai kết quả tổng hợp ý kiến đóng góp và giải thích lý do lựa chọn hoặc không lựa chọn các đề xuất từ các bên liên quan. Điều này không chỉ đảm bảo sự minh bạch mà còn tạo dựng niềm tin trong cộng đồng đối với quá trình xây dựng và ban hành chính sách
.
Thứ ba, cải thiện chất lượng tham vấn và đối thoại công khai. Các tổ chức xã hội, cộng đồng chuyên gia và các hiệp hội ngành nghề cần được khuyến khích tham gia tích cực vào quá trình góp ý chính sách. Những tổ chức này thường có những góc nhìn chuyên sâu và có khả năng phản ánh nhu cầu thực tế của các nhóm đối tượng bị ảnh hưởng. Cần có cơ chế để đảm bảo họ có thể dễ dàng tham gia và đóng góp ý kiến.
Thứ tư, tăng cường áp dụng công nghệ trong tham vấn chính sách. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quy trình tham vấn chính sách sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia rộng rãi của người dân và các tổ chức xã hội. Các nền tảng trực tuyến có thể được sử dụng để tổ chức các cuộc khảo sát, thu thập ý kiến đóng góp và công khai các dự thảo văn bản pháp luật. Chính phủ có thể phát triển các công cụ trực tuyến như các cổng tham vấn công khai để công dân có thể dễ dàng tiếp cận và gửi ý kiến về các chính sách. Việc sử dụng công nghệ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc tham gia đóng góp ý kiến, đặc biệt là đối với những người ở vùng sâu, vùng xa hoặc những người có ít điều kiện tham gia các cuộc họp trực tiếp.
Thứ năm, đảm bảo sự tham gia của các nhóm yếu thế và thiểu số. Một điểm cần lưu ý trong việc thực hiện tham vấn chính sách là đảm bảo sự tham gia của các nhóm xã hội yếu thế, thiểu số và những người có hoàn cảnh đặc biệt. Chính sách cần phải đảm bảo không chỉ phản ánh lợi ích của những nhóm có quyền lực hoặc có tiếng nói mạnh mẽ mà còn phải bảo vệ quyền lợi của các nhóm dễ bị tổn thương. Các cơ quan lập chính sách có thể tổ chức các cuộc tham vấn đặc biệt, hướng tới các nhóm này để thu thập ý kiến và đảm bảo rằng các chính sách không gây tác động tiêu cực đến quyền lợi của họ. Hơn nữa, các chính sách cần phải được xây dựng với sự tham gia của các tổ chức đại diện cho các nhóm này, chẳng hạn như các tổ chức bảo vệ quyền lợi của người lao động, người khuyết tật, và các cộng đồng dân tộc thiểu số.
Thứ sáu, nâng cao năng lực của các cơ quan lập chính sách. Để quá trình tham vấn chính sách được thực hiện một cách hiệu quả, các cơ quan nhà nước cần phải được đào tạo và nâng cao năng lực trong việc tổ chức và thực hiện tham vấn. Điều này không chỉ giúp đảm bảo các quy trình tham vấn diễn ra suôn sẻ mà còn giúp nâng cao khả năng đánh giá và phân tích tác động của các chính sách. Các cơ quan có trách nhiệm tham vấn cần phải có đội ngũ chuyên gia, nhà nghiên cứu có đủ năng lực để xử lý thông tin phản hồi từ cộng đồng và giải trình một cách khoa học và thuyết phục.
Thứ bẩy, giám sát và đánh giá quá trình tham vấn chính sách. Để đảm bảo hiệu quả của tham vấn chính sách, cần thiết phải có một cơ chế giám sát và đánh giá quy trình tham vấn. Cơ chế này có thể bao gồm việc thành lập các cơ quan độc lập hoặc ủy ban giám sát, theo dõi và đánh giá quá trình tham vấn chính sách, từ đó đưa ra các báo cáo kết quả và đề xuất cải tiến. Việc giám sát này không chỉ giúp kiểm tra tính minh bạch, hiệu quả của quá trình tham vấn mà còn giúp phát hiện kịp thời những vấn đề hoặc lỗ hổng trong quy trình tham vấn để có các biện pháp khắc phục.
5. Kết luận
Tham vấn chính sách trong quy trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện công tác lập pháp tại Việt Nam. Dự thảo Luật Ban hành VBQPPL (sửa đổi) đã đưa ra một khái niệm mới về tham vấn chính sách, nhằm nâng cao chất lượng và tính minh bạch của các chính sách. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả, cần làm rõ sự phân biệt giữa tham vấn chính sách và các quy trình khác như lấy ý kiến, đồng thời cải thiện quy trình tham vấn để đảm bảo sự tham gia rộng rãi và đầy đủ của các bên liên quan. Việc này sẽ góp phần xây dựng một hệ thống pháp lý minh bạch, công bằng và hiệu quả, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của Việt Nam../.