Chuyển Hộ kinh doanh thành doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Nghị quyết 58/NQ-CP: Dưới góc độ kinh tế học pháp luậtBài viết phân tích việc chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp nhỏ và vừa dưới góc độ kinh tế học pháp luật, dựa trên Nghị quyết 58/NQ-CP. Kinh tế học pháp luật đánh giá tác động của các quy định pháp lý đối với hành vi kinh tế, cho rằng việc chuyển đổi giúp hộ kinh doanh tiếp cận nguồn vốn, mở rộng quy mô và nâng cao tính cạnh tranh. Đồng thời, nó tạo ra sự minh bạch trong kinh doanh và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi gặp khó khăn do thiếu hiểu biết của chủ hộ về quyền lợi, nghĩa vụ và chi phí phát sinh khi chuyển sang doanh nghiệp. Các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước như đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thuế và tín dụng là cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi. Tác giả khuyến nghị cần có chiến lược hỗ trợ đồng bộ và một khung pháp lý rõ ràng để thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Tác giả thể hiện quan điểm cá nhân trong việc đánh giá một số nội dung cơ bản theo quy định hiện hành về nội dung trên.1. Đặt vấn đề nghiên cứuKinh tế học pháp luật (Law and Economics) đã phát triển thành một lĩnh vực nghiên cứu độc lập vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt khi các nhà nghiên cứu bắt đầu áp dụng lý thuyết và phương pháp của Kinh tế học để phân tích các vấn đề pháp lý. Trường phái này giả định rằng các quy tắc pháp lý và các chính sách công có thể được đánh giá thông qua lăng kính kinh tế học. Là một phân ngành của Kinh tế học, Kinh tế học pháp luật tìm hiểu cách các quy định pháp lý ảnh hưởng đến quyết định kinh tế và hành vi của các cá nhân, tổ chức trong xã hội. Lĩnh vực này sử dụng các nguyên lý và công cụ phân tích kinh tế để đánh giá tác động của luật pháp đối với các yếu tố kinh tế, với mục tiêu cải thiện và tối ưu hóa các chính sách pháp lý nhằm đạt được sự công bằng và phát triển bền vững. Kinh tế học pháp luật được định hình như là một trường phái pháp luật của khoa học pháp lý ở phương Tây từ khoảng giữa thế kỷ XX. Trải qua quá trình hình thành và phát triển, trường phái này đã thật sự trở thành trường phái lý luận pháp luật ngày càng được chấp nhận ở nhiều quốc gia trên thế giới. Trường phái này được coi là hướng nghiên cứu mới, theo đó, các nhà nghiên cứu dùng tri thức, phương pháp của khoa học kinh tế để phân tích, đánh giá, lượng hóa tương tác giữa pháp luật với xã hội[1]
Kinh tế học pháp luật có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và cải tiến các chính sách pháp lý nhằm thúc đẩy nền kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nó cung cấp những công cụ phân tích mạnh mẽ để đánh giá tác động của các quy định pháp lý đối với các lĩnh vực như thị trường lao động, đầu tư và phân phối tài sản, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách ra quyết định dựa trên các dữ liệu và phân tích sâu sắc. Việc chuyển hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp không chỉ là một bước đi quan trọng trong việc cải thiện thể chế kinh tế, mà còn là một giải pháp mang tính chiến lược nhằm thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa[2]Dưới góc độ kinh tế học pháp luật, việc khuyến khích hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp sẽ tạo ra những tác động tích cực đối với các yếu tố kinh tế cơ bản như thị trường lao động, đầu tư, và sự phân phối tài sản. Trước hết, việc chuyển đổi này giúp các hộ kinh doanh tiếp cận các nguồn vốn tín dụng dễ dàng hơn, từ đó thúc đẩy khả năng mở rộng quy mô sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Cùng với đó, việc trở thành doanh nghiệp hợp pháp tạo ra cơ hội tham gia vào các thị trường quốc tế và huy động vốn từ cổ đông, giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường tiêu thụ và nâng cao tính cạnh tranh trong môi trường toàn cầu hóa. Từ góc độ pháp lý, việc chuyển đổi này làm tăng tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh, tạo ra sự công bằng và giảm thiểu các rủi ro pháp lý, đồng thời giúp các hộ kinh doanh có thể tiếp cận các chính sách ưu đãi của Nhà nước dành cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, theo các nguyên lý của Kinh tế học pháp luật, việc chuyển đổi từ hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp không chỉ đơn giản là một thay đổi về hình thức, mà còn liên quan đến việc tối ưu hóa các chính sách pháp lý để giảm thiểu chi phí tuân thủ và gia tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh. Chính vì vậy, để đạt được mục tiêu phát triển này, Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ đồng bộ, bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí thuế và tín dụng, và cung cấp các chương trình đào tạo nhằm nâng cao năng lực quản lý cho các hộ kinh doanh trong quá trình chuyển đổi. Đây là một ví dụ rõ ràng về cách thức áp dụng kinh tế học pháp luật để tối ưu hóa chính sách, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.2.Mục tiêu và ý nghĩa chính trị - pháp lý về việc chuyển hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp nhỏ và vừaViệc triển khai các giải pháp nhằm hoàn thiện thể chế và chính sách cho nền kinh tế, đặc biệt là trong việc khuyến khích hộ kinh doanh cá thể chuyển đổi thành doanh nghiệp, đã được đề ra trong nhiều nghị quyết quan trọng của Đảng và Chính phủ. Các nghị quyết như Nghị quyết số 10/NQ-TW (2017) về phát triển kinh tế tư nhân, Nghị quyết số 11-NQ/TW (2017) về hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, hay Nghị quyết số 31/2021/QH15 (2021) đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy phát triển doanh nghiệp. Mục tiêu cụ thể là đến năm 2025, cả nước có khoảng 1,5 triệu doanh nghiệp, trong đó có từ 8.000-10.000 hộ kinh doanh cá thể chuyển đổi thành doanh nghiệp, đóng góp quan trọng vào GDP và tạo ra nhiều việc làm. Chính sách khuyến khích chuyển đổi này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất - kinh doanh, mà còn tạo ra những cơ hội lớn cho các hộ kinh doanh cá thể trong việc tiếp cận các nguồn vốn tín dụng, hợp tác với các hiệp hội nghề nghiệp, và tham gia vào thị trường quốc tế. Họ sẽ được hưởng những ưu đãi về mặt pháp lý, thuế và tín dụng, đồng thời có khả năng mở rộng quy mô, nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng các cơ hội kinh doanh trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, để việc chuyển đổi này đạt được hiệu quả cao, cần có các chính sách hỗ trợ toàn diện từ Nhà nước, bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, hỗ trợ về thuế và tín dụng, cùng các biện pháp giảm thiểu chi phí tuân thủ pháp luật. Điều quan trọng là xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, dễ tiếp cận, giúp các hộ kinh doanh chuyển đổi mà không gặp phải những rào cản quá lớn. Cũng cần có các chương trình đào tạo, hướng dẫn và tư vấn để các hộ kinh doanh nhận thức rõ ràng về lợi ích của việc chuyển đổi thành doanh nghiệp, từ đó chủ động thích ứng và phát triển bền vững. Nhà nước cần hỗ trợ giảm bớt rủi ro trong quá trình chuyển đổi và tạo điều kiện thuận lợi nhất để các hộ kinh doanh có thể thực hiện quá trình này thành công
3. Những khó khăn vướng mắc để đạt mục tiêu 8000 - 10.000 hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp nhỏ và vừa theo mục tiêu Nghị quyết số 58/NQ-CP
- Việc chuyển đổi từ hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp là một chính sách mang lại nhiều lợi ích, giúp các hộ kinh doanh mở rộng quy mô và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, dù đã có nhiều giải pháp và chính sách hỗ trợ, việc thực hiện chuyển đổi này theo mục tiêu của Nghị quyết số 58/NQ-CP vẫn gặp phải không ít khó khăn và vướng mắc: Một trong những lý do chính là sự thiếu hiểu biết của các hộ kinh doanh về quyền lợi, nghĩa vụ và các lợi ích khi chuyển đổi. Mặc dù Nhà nước đã tạo ra nhiều điều kiện thuận lợi, nhưng phần lớn các hộ kinh doanh vẫn có tâm lý e ngại khi đối mặt với quá trình này. Các chính sách hỗ trợ như tư vấn miễn phí về hồ sơ thủ tục, miễn lệ phí môn bài trong 03 năm đầu sau khi thành lập doanh nghiệp, hay các ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đều đã được triển khai. Tuy nhiên, một thực tế là khi vẫn còn là hộ kinh doanh, các hoạt động sản xuất thường mang tính chất nhỏ lẻ và không chính thức. Khi chuyển đổi thành doanh nghiệp, các giao dịch pháp lý trở nên rõ ràng và đáng tin cậy hơn, giúp giảm thiểu rủi ro, nhưng đồng thời, doanh nghiệp lại phải đối mặt với chi phí phát sinh lớn hơn, như chi phí thuê nhân công, làm báo cáo tài chính và quản lý sổ sách. Trong khi đó, hộ kinh doanh cá thể không phải tuân thủ các thủ tục và quy trình phức tạp này, điều này gây ra sự e ngại và khó khăn trong quá trình chuyển đổi[3]
- Nhiều chủ hộ kinh doanh hiện nay chưa có trình độ đào tạo chuyên môn, trong khi việc chuyển đổi thành doanh nghiệp đòi hỏi họ phải thực hiện các công việc như kế toán, lập chứng từ, báo cáo tài chính, điều này gây không ít lo ngại. Ngoài ra, tình trạng lao động thiếu ổn định và thay đổi thường xuyên cũng tạo ra khó khăn cho những hộ kinh doanh muốn mở rộng quy mô sản xuất và phát triển thành doanh nghiệp. Đặc biệt, các doanh nghiệp mới thành lập thường có năng lực cạnh tranh yếu và thiếu kiến thức về thị trường, do đó việc xác định nhu cầu cung - cầu, tìm kiếm đối tác hay dự đoán biến động thị trường vẫn còn nhiều hạn chế. Một lý do quan trọng khiến nhiều hộ kinh doanh không muốn chuyển thành doanh nghiệp là vấn đề nghĩa vụ thuế. Họ không muốn phải đóng thuế theo đúng mức doanh thu thực tế, vì mức thuế khoán hằng năm mà các hộ đang nộp thấp hơn rất nhiều so với doanh thu thực tế. Bên cạnh đó, khi chuyển đổi thành doanh nghiệp, họ phải đối mặt với chi phí phát sinh từ việc mở sổ sách kế toán, lập báo cáo tài chính, thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến bảo hiểm, công đoàn, hợp đồng lao động, phòng cháy chữa cháy, làm tăng đáng kể chi phí. Hiện tại, thuế khoán được áp dụng ở mức thấp hơn so với mức thuế thực tế doanh thu của các hộ kinh doanh, điều này khiến nhiều hộ ngần ngại trong việc chuyển đổi, vì khi trở thành doanh nghiệp, họ sẽ phải nộp thuế theo đúng thực tế hoạt động kinh doanh của mình.
- Nhiều hộ kinh doanh muốn chuyển đổi thành doanh nghiệp để mở rộng quy mô, nhưng lại thiếu kiến thức và kỹ năng quản trị trong mô hình doanh nghiệp, đặc biệt là về tài chính, nhân sự, bán hàng và quản lý rủi ro. Điều này khiến họ chưa đủ tự tin để phát triển thành doanh nghiệp và vẫn chọn kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh. Do đó, quá trình chuyển đổi từ hộ kinh doanh lên doanh nghiệp cần phải có một kế hoạch rõ ràng và giảm bớt các thủ tục hành chính. Một khảo sát của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương với những hộ kinh doanh lớn tương đương doanh nghiệp nhỏ cho thấy chỉ khoảng 8,7% các hộ kinh doanh có vốn từ 1-5 tỷ đồng nghĩ đến việc chuyển đổi thành doanh nghiệp. Hơn nữa, chỉ có 5,63% hộ kinh doanh có trên 10 lao động muốn chuyển sang doanh nghiệp, trong khi vẫn còn hơn 10% hộ kinh doanh e ngại việc chuyển đổi. Nguyên nhân chính khiến họ chưa chuyển đổi là do sự khác biệt trong cách thức quản lý. Các hộ kinh doanh hiện nay chủ yếu thực hiện nghĩa vụ thuế khoán và các thủ tục quản lý rất đơn giản[4]. Tuy nhiên, khi chuyển sang mô hình doanh nghiệp, họ phải đối mặt với những yêu cầu phức tạp hơn về quyết toán, thanh tra, kiểm tra và chế độ kế toán, điều này tạo ra sự lo ngại vì các quy định này giống nhau đối với mọi doanh nghiệp, bất kể quy mô lớn hay nhỏ. Vì vậy, việc chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn do phải tuân thủ những quy định như các doanh nghiệp lớn. Nhà nước cần có chính sách và cơ chế khuyến khích các hộ kinh doanh tiềm năng chuyển đổi một cách thuận lợi hơn[5]
Để quá trình chuyển đổi thành công, cần chú trọng đến yếu tố chính như: Thứ nhất là thủ tục hành chính. Mặc dù thủ tục chuyển đổi về lý thuyết rất đơn giản, nhưng thực tế nhiều hộ kinh doanh sở hữu đất đai và các tài sản khác, dẫn đến vướng mắc trong quá trình chuyển đổi. Các cơ quan chức năng cần xây dựng cơ chế thuận lợi hơn để các hộ kinh doanh có thể chuyển đổi nhanh chóng và dễ dàng. Thứ hai là vấn đề lao động. Các chủ hộ kinh doanh phải đối mặt với áp lực trong việc quản lý lao động khi chuyển sang mô hình doanh nghiệp. Cảm giác như đang "ngồi trên chiếc thuyền thúng" có thể không bền vững bằng "ngồi trên tàu lớn", vì vậy, khi chuyển đổi, họ cũng phải điều chỉnh cách thức tổ chức và quản lý lao động sao cho phù hợp với quy mô lớn hơn.
4. Giải pháp để đạt mục tiêu 8000 - 10.000 hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp theo mục tiêu Nghị quyết 58/NQ-CP dưới góc độ kinh tế học pháp luật
Thứ nhất, tạo ra một môi trường kinh doanh bình đẳng và chính thức, giảm thiểu chi phí và thủ tục chuyển đổi.
Cần thiết lập một môi trường kinh doanh mà tại đó, các hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp phải đối mặt với các chi phí như nhau và không gặp rào cản thủ tục phức tạp. Thủ tục chuyển đổi cần được đơn giản hóa, giảm bớt sự cứng nhắc, đặc biệt là trong việc đáp ứng các điều kiện hiện tại của hộ kinh doanh. Việc chuyển đổi không chỉ liên quan đến thủ tục ban đầu mà còn cần đảm bảo rằng các doanh nghiệp mới hình thành có thể duy trì và phát triển lâu dài. Do đó, Nhà nước cần xem xét kỹ lưỡng các điều kiện hỗ trợ để các hộ kinh doanh thực sự có thể hoạt động hiệu quả và bền vững sau khi chuyển đổi thành doanh nghiệp. Nếu các quy định quá khắt khe, họ có thể quay lại với mô hình cũ, điều này sẽ không đạt được mục tiêu chuyển đổi bền vững[6]
Thứ hai, khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới qua việc miễn giảm thuế, phí, lệ phí.
Nhằm khuyến khích việc chuyển đổi, Nhà nước cần tạo ra các ưu đãi tài chính, bao gồm miễn, giảm thuế, phí và lệ phí cho các doanh nghiệp sau khi chuyển từ hộ kinh doanh. Các chính sách hỗ trợ như miễn lệ phí đăng ký doanh nghiệp lần đầu, miễn phí thẩm định ngành nghề có điều kiện, miễn lệ phí môn bài trong vòng 3 năm đầu và giảm tiền sử dụng đất đã được quy định tại Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017. Tuy nhiên, để các hộ kinh doanh thực sự hưởng lợi từ các chính sách này, họ cần duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định trong ít nhất một năm. Việc triển khai các chính sách hỗ trợ vẫn còn gặp một số khó khăn, đặc biệt là trong việc tiếp cận nguồn vốn vay do hạn chế về cơ chế tín dụng và sự e ngại từ phía ngân hàng. Chính vì vậy, cần xây dựng một cơ chế hỗ trợ tín dụng hiệu quả, giúp các doanh nghiệp mới chuyển đổi dễ dàng tiếp cận vốn đầu tư.
Thứ ba, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp sau khi chuyển đổi về việc vay vốn và thực hiện kế toán.
Một yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp sau khi chuyển đổi phát triển bền vững là khả năng vay vốn ngân hàng và thực hiện công tác kế toán một cách hiệu quả. Nhà nước cần tiếp tục giảm chi phí vay vốn, cải thiện chế độ kế toán và thuế để tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp này. Hơn nữa, cần xây dựng các chương trình hỗ trợ chuyển đổi cho phép hộ kinh doanh duy trì các giấy phép kinh doanh hiện tại, bao gồm cả các ngành nghề có điều kiện. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu về doanh thu khoán, mức khoán theo ngành nghề và địa bàn cũng sẽ giúp các doanh nghiệp mới dễ dàng tiếp cận nguồn vốn. Cùng với đó, việc áp dụng chế độ kế toán đơn giản cho các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, triển khai hóa đơn điện tử và các hệ thống khai thuế điện tử sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp mới chuyển đổi. Ngoài ra, việc phân loại rõ ràng giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp theo quy mô sẽ giúp hạn chế tình trạng lợi dụng mô hình hộ kinh doanh để trốn thuế, đồng thời tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, thúc đẩy các hộ kinh doanh lớn chuyển thành doanh nghiệp chính thức. Tuy nhiên, trong thực tế hiện nay, việc thực hiện đầy đủ chế độ kế toán tại các doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh vẫn còn hạn chế. Do đó, các biện pháp như ấn định thuế và khoán thuế vẫn là phương án hợp lý trong giai đoạn chuyển đổi. Khi nền kinh tế phát triển, các doanh nghiệp sẽ dần cải thiện công tác quản trị tài chính và kế toán, tiến tới tự khai và tự nộp thuế.
Tóm lại, việc chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp không chỉ là thay đổi về mặt hình thức, mà còn phải đi kèm với các chính sách hỗ trợ thực sự hiệu quả, giúp doanh nghiệp mới có thể hoạt động một cách bền vững và đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế..[7]
5. Kết luận
Từ góc độ kinh tế học pháp luật cho thấy rằng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi và phát triển có tác động sâu sắc đến nền kinh tế. Việc hoàn thiện thể chế, chính sách nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò chủ chốt trong việc tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Các nghiên cứu từ kinh tế học pháp luật chỉ ra rằng hệ thống pháp lý cần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mọi chủ thể trong xã hội, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho họ phát triển bền vững. Chính phủ cần tiếp tục điều chỉnh và hoàn thiện các chính sách, đặc biệt là trong việc giảm bớt các rào cản pháp lý, nhằm khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển mạnh mẽ và tạo dựng được vị thế trong nền kinh tế quốc gia./.TS. Trần Văn Duy
Phó Chánh Văn phòng Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật, Bộ Tư pháp
Danh mục tài liệu tham khảoChính phủ (2020), Nghị quyết số 58/NQ-CP ngày 27/4/2020 của Chính phủ ban hành chương trình hành động của chính phủ thực hiện Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về định hướng hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030 ,Hà Nội.Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa (2017), Đề án Hỗ trợ hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp, Hà Nội.Quang Minh (2018), Vì sao nhiều hộ kinh doanh không muốn thành DN?, truy cập tại https://baodauthau.vn/vi-sao-nhieu-ho-kinh-doanh-khong-muon-thanh-dn-post48725.html, truy cập ngày 16/01/2025Quốc hội (2017), Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017, Hà Nội.Trần Thanh Tùng (2023), Hộ kinh doanh cá thể và con đường để trở thành doanh nghiệp, truy cập tại https://moj.gov.vn/qt/cacchuyenmuc/pldn/Pages/pho-bien-pl-doanh-nghiep.aspx?ItemID=44, truy cập ngày 19/11/2024.Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (2017), Báo cáo “Chính thức hóa” hộ kinh doanh cá thể ở Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị chính sách, Hà Nội.[1] Xem thêm: Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Văn Cương (Đồng chủ biên) (2023), Về trường phái kinh tế học pháp luật, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, tr.2-3[2] Xem thêm: Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Văn Cương (Đồng chủ biên) (2023), Về trường phái kinh tế học pháp luật, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội.[3] Xem thêm: Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (2017), Báo cáo “Chính thức hóa” hộ kinh doanh cá thể ở Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị chính sách, Hà Nội.[4] Xem thêm: Quang Minh (2018), Vì sao nhiều hộ kinh doanh không muốn thành DN?, truy cập tại https://baodauthau.vn/vi-sao-nhieu-ho-kinh-doanh-khong-muon-thanh-dn-post48725.html, truy cập ngày 16/01/2025[5] Xem chi tiết: Trần Thanh Tùng (2023), Hộ kinh doanh cá thể và con đường để trở thành doanh nghiệp, truy cập tại https://moj.gov.vn/qt/cacchuyenmuc/pldn/Pages/pho-bien-pl-doanh-nghiep.aspx?ItemID=44, truy cập ngày 19/11/2024.[6] Xem chi tiết: Trần Thanh Tùng (2023), Hộ kinh doanh cá thể và con đường để trở thành doanh nghiệp, truy cập tại https://moj.gov.vn/qt/cacchuyenmuc/pldn/Pages/pho-bien-pl-doanh-nghiep.aspx?ItemID=44, truy cập ngày 19/11/2024.[7] Xem thêm: Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa (2017), Đề án Hỗ trợ hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp, Hà Nội.
Chuyển Hộ kinh doanh thành doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Nghị quyết 58/NQ-CP: Dưới góc độ kinh tế học pháp luật
28/01/2025
Bài viết phân tích việc chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp nhỏ và vừa dưới góc độ kinh tế học pháp luật, dựa trên Nghị quyết 58/NQ-CP. Kinh tế học pháp luật đánh giá tác động của các quy định pháp lý đối với hành vi kinh tế, cho rằng việc chuyển đổi giúp hộ kinh doanh tiếp cận nguồn vốn, mở rộng quy mô và nâng cao tính cạnh tranh. Đồng thời, nó tạo ra sự minh bạch trong kinh doanh và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi gặp khó khăn do thiếu hiểu biết của chủ hộ về quyền lợi, nghĩa vụ và chi phí phát sinh khi chuyển sang doanh nghiệp. Các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước như đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thuế và tín dụng là cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi. Tác giả khuyến nghị cần có chiến lược hỗ trợ đồng bộ và một khung pháp lý rõ ràng để thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Tác giả thể hiện quan điểm cá nhân trong việc đánh giá một số nội dung cơ bản theo quy định hiện hành về nội dung trên.
1. Đặt vấn đề nghiên cứu
Kinh tế học pháp luật (Law and Economics) đã phát triển thành một lĩnh vực nghiên cứu độc lập vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt khi các nhà nghiên cứu bắt đầu áp dụng lý thuyết và phương pháp của Kinh tế học để phân tích các vấn đề pháp lý. Trường phái này giả định rằng các quy tắc pháp lý và các chính sách công có thể được đánh giá thông qua lăng kính kinh tế học. Là một phân ngành của Kinh tế học, Kinh tế học pháp luật tìm hiểu cách các quy định pháp lý ảnh hưởng đến quyết định kinh tế và hành vi của các cá nhân, tổ chức trong xã hội. Lĩnh vực này sử dụng các nguyên lý và công cụ phân tích kinh tế để đánh giá tác động của luật pháp đối với các yếu tố kinh tế, với mục tiêu cải thiện và tối ưu hóa các chính sách pháp lý nhằm đạt được sự công bằng và phát triển bền vững. Kinh tế học pháp luật được định hình như là một trường phái pháp luật của khoa học pháp lý ở phương Tây từ khoảng giữa thế kỷ XX. Trải qua quá trình hình thành và phát triển, trường phái này đã thật sự trở thành trường phái lý luận pháp luật ngày càng được chấp nhận ở nhiều quốc gia trên thế giới. Trường phái này được coi là hướng nghiên cứu mới, theo đó, các nhà nghiên cứu dùng tri thức, phương pháp của khoa học kinh tế để phân tích, đánh giá, lượng hóa tương tác giữa pháp luật với xã hội
[1].
Kinh tế học pháp luật có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và cải tiến các chính sách pháp lý nhằm thúc đẩy nền kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nó cung cấp những công cụ phân tích mạnh mẽ để đánh giá tác động của các quy định pháp lý đối với các lĩnh vực như thị trường lao động, đầu tư và phân phối tài sản, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách ra quyết định dựa trên các dữ liệu và phân tích sâu sắc. Việc chuyển hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp không chỉ là một bước đi quan trọng trong việc cải thiện thể chế kinh tế, mà còn là một giải pháp mang tính chiến lược nhằm thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
[2].
Dưới góc độ kinh tế học pháp luật, việc khuyến khích hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp sẽ tạo ra những tác động tích cực đối với các yếu tố kinh tế cơ bản như thị trường lao động, đầu tư, và sự phân phối tài sản. Trước hết, việc chuyển đổi này giúp các hộ kinh doanh tiếp cận các nguồn vốn tín dụng dễ dàng hơn, từ đó thúc đẩy khả năng mở rộng quy mô sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Cùng với đó, việc trở thành doanh nghiệp hợp pháp tạo ra cơ hội tham gia vào các thị trường quốc tế và huy động vốn từ cổ đông, giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường tiêu thụ và nâng cao tính cạnh tranh trong môi trường toàn cầu hóa.
Từ góc độ pháp lý, việc chuyển đổi này làm tăng tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh, tạo ra sự công bằng và giảm thiểu các rủi ro pháp lý, đồng thời giúp các hộ kinh doanh có thể tiếp cận các chính sách ưu đãi của Nhà nước dành cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, theo các nguyên lý của Kinh tế học pháp luật, việc chuyển đổi từ hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp không chỉ đơn giản là một thay đổi về hình thức, mà còn liên quan đến việc tối ưu hóa các chính sách pháp lý để giảm thiểu chi phí tuân thủ và gia tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh. Chính vì vậy, để đạt được mục tiêu phát triển này, Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ đồng bộ, bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí thuế và tín dụng, và cung cấp các chương trình đào tạo nhằm nâng cao năng lực quản lý cho các hộ kinh doanh trong quá trình chuyển đổi. Đây là một ví dụ rõ ràng về cách thức áp dụng kinh tế học pháp luật để tối ưu hóa chính sách, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
2. Mục tiêu và ý nghĩa chính trị - pháp lý về việc chuyển hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp nhỏ và vừa
Việc triển khai các giải pháp nhằm hoàn thiện thể chế và chính sách cho nền kinh tế, đặc biệt là trong việc khuyến khích hộ kinh doanh cá thể chuyển đổi thành doanh nghiệp, đã được đề ra trong nhiều nghị quyết quan trọng của Đảng và Chính phủ. Các nghị quyết như Nghị quyết số 10/NQ-TW (2017) về phát triển kinh tế tư nhân, Nghị quyết số 11-NQ/TW (2017) về hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, hay Nghị quyết số 31/2021/QH15 (2021) đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy phát triển doanh nghiệp. Mục tiêu cụ thể là đến năm 2025, cả nước có khoảng 1,5 triệu doanh nghiệp, trong đó có từ 8.000-10.000 hộ kinh doanh cá thể chuyển đổi thành doanh nghiệp, đóng góp quan trọng vào GDP và tạo ra nhiều việc làm. Chính sách khuyến khích chuyển đổi này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất - kinh doanh, mà còn tạo ra những cơ hội lớn cho các hộ kinh doanh cá thể trong việc tiếp cận các nguồn vốn tín dụng, hợp tác với các hiệp hội nghề nghiệp, và tham gia vào thị trường quốc tế. Họ sẽ được hưởng những ưu đãi về mặt pháp lý, thuế và tín dụng, đồng thời có khả năng mở rộng quy mô, nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng các cơ hội kinh doanh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, để việc chuyển đổi này đạt được hiệu quả cao, cần có các chính sách hỗ trợ toàn diện từ Nhà nước, bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, hỗ trợ về thuế và tín dụng, cùng các biện pháp giảm thiểu chi phí tuân thủ pháp luật. Điều quan trọng là xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, dễ tiếp cận, giúp các hộ kinh doanh chuyển đổi mà không gặp phải những rào cản quá lớn. Cũng cần có các chương trình đào tạo, hướng dẫn và tư vấn để các hộ kinh doanh nhận thức rõ ràng về lợi ích của việc chuyển đổi thành doanh nghiệp, từ đó chủ động thích ứng và phát triển bền vững. Nhà nước cần hỗ trợ giảm bớt rủi ro trong quá trình chuyển đổi và tạo điều kiện thuận lợi nhất để các hộ kinh doanh có thể thực hiện quá trình này thành công
3. Những khó khăn vướng mắc để đạt mục tiêu 8000 - 10.000 hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp nhỏ và vừa theo mục tiêu Nghị quyết số 58/NQ-CP
- Việc chuyển đổi từ hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp là một chính sách mang lại nhiều lợi ích, giúp các hộ kinh doanh mở rộng quy mô và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, dù đã có nhiều giải pháp và chính sách hỗ trợ, việc thực hiện chuyển đổi này theo mục tiêu của Nghị quyết số 58/NQ-CP vẫn gặp phải không ít khó khăn và vướng mắc: Một trong những lý do chính là sự thiếu hiểu biết của các hộ kinh doanh về quyền lợi, nghĩa vụ và các lợi ích khi chuyển đổi. Mặc dù Nhà nước đã tạo ra nhiều điều kiện thuận lợi, nhưng phần lớn các hộ kinh doanh vẫn có tâm lý e ngại khi đối mặt với quá trình này. Các chính sách hỗ trợ như tư vấn miễn phí về hồ sơ thủ tục, miễn lệ phí môn bài trong 03 năm đầu sau khi thành lập doanh nghiệp, hay các ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đều đã được triển khai. Tuy nhiên, một thực tế là khi vẫn còn là hộ kinh doanh, các hoạt động sản xuất thường mang tính chất nhỏ lẻ và không chính thức. Khi chuyển đổi thành doanh nghiệp, các giao dịch pháp lý trở nên rõ ràng và đáng tin cậy hơn, giúp giảm thiểu rủi ro, nhưng đồng thời, doanh nghiệp lại phải đối mặt với chi phí phát sinh lớn hơn, như chi phí thuê nhân công, làm báo cáo tài chính và quản lý sổ sách. Trong khi đó, hộ kinh doanh cá thể không phải tuân thủ các thủ tục và quy trình phức tạp này, điều này gây ra sự e ngại và khó khăn trong quá trình chuyển đổi
[3].
- Nhiều chủ hộ kinh doanh hiện nay chưa có trình độ đào tạo chuyên môn, trong khi việc chuyển đổi thành doanh nghiệp đòi hỏi họ phải thực hiện các công việc như kế toán, lập chứng từ, báo cáo tài chính, điều này gây không ít lo ngại. Ngoài ra, tình trạng lao động thiếu ổn định và thay đổi thường xuyên cũng tạo ra khó khăn cho những hộ kinh doanh muốn mở rộng quy mô sản xuất và phát triển thành doanh nghiệp. Đặc biệt, các doanh nghiệp mới thành lập thường có năng lực cạnh tranh yếu và thiếu kiến thức về thị trường, do đó việc xác định nhu cầu cung - cầu, tìm kiếm đối tác hay dự đoán biến động thị trường vẫn còn nhiều hạn chế. Một lý do quan trọng khiến nhiều hộ kinh doanh không muốn chuyển thành doanh nghiệp là vấn đề nghĩa vụ thuế. Họ không muốn phải đóng thuế theo đúng mức doanh thu thực tế, vì mức thuế khoán hằng năm mà các hộ đang nộp thấp hơn rất nhiều so với doanh thu thực tế. Bên cạnh đó, khi chuyển đổi thành doanh nghiệp, họ phải đối mặt với chi phí phát sinh từ việc mở sổ sách kế toán, lập báo cáo tài chính, thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến bảo hiểm, công đoàn, hợp đồng lao động, phòng cháy chữa cháy, làm tăng đáng kể chi phí. Hiện tại, thuế khoán được áp dụng ở mức thấp hơn so với mức thuế thực tế doanh thu của các hộ kinh doanh, điều này khiến nhiều hộ ngần ngại trong việc chuyển đổi, vì khi trở thành doanh nghiệp, họ sẽ phải nộp thuế theo đúng thực tế hoạt động kinh doanh của mình.
- Nhiều hộ kinh doanh muốn chuyển đổi thành doanh nghiệp để mở rộng quy mô, nhưng lại thiếu kiến thức và kỹ năng quản trị trong mô hình doanh nghiệp, đặc biệt là về tài chính, nhân sự, bán hàng và quản lý rủi ro. Điều này khiến họ chưa đủ tự tin để phát triển thành doanh nghiệp và vẫn chọn kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh. Do đó, quá trình chuyển đổi từ hộ kinh doanh lên doanh nghiệp cần phải có một kế hoạch rõ ràng và giảm bớt các thủ tục hành chính. Một khảo sát của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương với những hộ kinh doanh lớn tương đương doanh nghiệp nhỏ cho thấy chỉ khoảng 8,7% các hộ kinh doanh có vốn từ 1-5 tỷ đồng nghĩ đến việc chuyển đổi thành doanh nghiệp. Hơn nữa, chỉ có 5,63% hộ kinh doanh có trên 10 lao động muốn chuyển sang doanh nghiệp, trong khi vẫn còn hơn 10% hộ kinh doanh e ngại việc chuyển đổi. Nguyên nhân chính khiến họ chưa chuyển đổi là do sự khác biệt trong cách thức quản lý. Các hộ kinh doanh hiện nay chủ yếu thực hiện nghĩa vụ thuế khoán và các thủ tục quản lý rất đơn giản
[4]. Tuy nhiên, khi chuyển sang mô hình doanh nghiệp, họ phải đối mặt với những yêu cầu phức tạp hơn về quyết toán, thanh tra, kiểm tra và chế độ kế toán, điều này tạo ra sự lo ngại vì các quy định này giống nhau đối với mọi doanh nghiệp, bất kể quy mô lớn hay nhỏ. Vì vậy, việc chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn do phải tuân thủ những quy định như các doanh nghiệp lớn. Nhà nước cần có chính sách và cơ chế khuyến khích các hộ kinh doanh tiềm năng chuyển đổi một cách thuận lợi hơn
.[5].
Để quá trình chuyển đổi thành công, cần chú trọng đến yếu tố chính như: Thứ nhất là thủ tục hành chính. Mặc dù thủ tục chuyển đổi về lý thuyết rất đơn giản, nhưng thực tế nhiều hộ kinh doanh sở hữu đất đai và các tài sản khác, dẫn đến vướng mắc trong quá trình chuyển đổi. Các cơ quan chức năng cần xây dựng cơ chế thuận lợi hơn để các hộ kinh doanh có thể chuyển đổi nhanh chóng và dễ dàng.
Thứ hai là vấn đề lao động. Các chủ hộ kinh doanh phải đối mặt với áp lực trong việc quản lý lao động khi chuyển sang mô hình doanh nghiệp. Cảm giác như đang "ngồi trên chiếc thuyền thúng" có thể không bền vững bằng "ngồi trên tàu lớn", vì vậy, khi chuyển đổi, họ cũng phải điều chỉnh cách thức tổ chức và quản lý lao động sao cho phù hợp với quy mô lớn hơn.
4. Giải pháp để đạt mục tiêu 8000 - 10.000 hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp theo mục tiêu Nghị quyết 58/NQ-CP dưới góc độ kinh tế học pháp luật
Thứ nhất, tạo ra một môi trường kinh doanh bình đẳng và chính thức, giảm thiểu chi phí và thủ tục chuyển đổi.
Cần thiết lập một môi trường kinh doanh mà tại đó, các hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp phải đối mặt với các chi phí như nhau và không gặp rào cản thủ tục phức tạp. Thủ tục chuyển đổi cần được đơn giản hóa, giảm bớt sự cứng nhắc, đặc biệt là trong việc đáp ứng các điều kiện hiện tại của hộ kinh doanh. Việc chuyển đổi không chỉ liên quan đến thủ tục ban đầu mà còn cần đảm bảo rằng các doanh nghiệp mới hình thành có thể duy trì và phát triển lâu dài. Do đó, Nhà nước cần xem xét kỹ lưỡng các điều kiện hỗ trợ để các hộ kinh doanh thực sự có thể hoạt động hiệu quả và bền vững sau khi chuyển đổi thành doanh nghiệp. Nếu các quy định quá khắt khe, họ có thể quay lại với mô hình cũ, điều này sẽ không đạt được mục tiêu chuyển đổi bền vững
[6].
Thứ hai, khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới qua việc miễn giảm thuế, phí, lệ phí.
Nhằm khuyến khích việc chuyển đổi, Nhà nước cần tạo ra các ưu đãi tài chính, bao gồm miễn, giảm thuế, phí và lệ phí cho các doanh nghiệp sau khi chuyển từ hộ kinh doanh. Các chính sách hỗ trợ như miễn lệ phí đăng ký doanh nghiệp lần đầu, miễn phí thẩm định ngành nghề có điều kiện, miễn lệ phí môn bài trong vòng 3 năm đầu và giảm tiền sử dụng đất đã được quy định tại Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017. Tuy nhiên, để các hộ kinh doanh thực sự hưởng lợi từ các chính sách này, họ cần duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định trong ít nhất một năm. Việc triển khai các chính sách hỗ trợ vẫn còn gặp một số khó khăn, đặc biệt là trong việc tiếp cận nguồn vốn vay do hạn chế về cơ chế tín dụng và sự e ngại từ phía ngân hàng. Chính vì vậy, cần xây dựng một cơ chế hỗ trợ tín dụng hiệu quả, giúp các doanh nghiệp mới chuyển đổi dễ dàng tiếp cận vốn đầu tư.
Thứ ba, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp sau khi chuyển đổi về việc vay vốn và thực hiện kế toán.
Một yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp sau khi chuyển đổi phát triển bền vững là khả năng vay vốn ngân hàng và thực hiện công tác kế toán một cách hiệu quả. Nhà nước cần tiếp tục giảm chi phí vay vốn, cải thiện chế độ kế toán và thuế để tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp này. Hơn nữa, cần xây dựng các chương trình hỗ trợ chuyển đổi cho phép hộ kinh doanh duy trì các giấy phép kinh doanh hiện tại, bao gồm cả các ngành nghề có điều kiện. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu về doanh thu khoán, mức khoán theo ngành nghề và địa bàn cũng sẽ giúp các doanh nghiệp mới dễ dàng tiếp cận nguồn vốn. Cùng với đó, việc áp dụng chế độ kế toán đơn giản cho các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, triển khai hóa đơn điện tử và các hệ thống khai thuế điện tử sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp mới chuyển đổi. Ngoài ra, việc phân loại rõ ràng giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp theo quy mô sẽ giúp hạn chế tình trạng lợi dụng mô hình hộ kinh doanh để trốn thuế, đồng thời tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, thúc đẩy các hộ kinh doanh lớn chuyển thành doanh nghiệp chính thức. Tuy nhiên, trong thực tế hiện nay, việc thực hiện đầy đủ chế độ kế toán tại các doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh vẫn còn hạn chế. Do đó, các biện pháp như ấn định thuế và khoán thuế vẫn là phương án hợp lý trong giai đoạn chuyển đổi. Khi nền kinh tế phát triển, các doanh nghiệp sẽ dần cải thiện công tác quản trị tài chính và kế toán, tiến tới tự khai và tự nộp thuế.
Tóm lại, việc chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp không chỉ là thay đổi về mặt hình thức, mà còn phải đi kèm với các chính sách hỗ trợ thực sự hiệu quả, giúp doanh nghiệp mới có thể hoạt động một cách bền vững và đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế..[7]
5. Kết luận
Từ góc độ kinh tế học pháp luật cho thấy rằng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi và phát triển có tác động sâu sắc đến nền kinh tế. Việc hoàn thiện thể chế, chính sách nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò chủ chốt trong việc tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Các nghiên cứu từ kinh tế học pháp luật chỉ ra rằng hệ thống pháp lý cần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mọi chủ thể trong xã hội, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho họ phát triển bền vững. Chính phủ cần tiếp tục điều chỉnh và hoàn thiện các chính sách, đặc biệt là trong việc giảm bớt các rào cản pháp lý, nhằm khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển mạnh mẽ và tạo dựng được vị thế trong nền kinh tế quốc gia./.
TS. Trần Văn Duy
Phó Chánh Văn phòng - Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật, Bộ Tư pháp
Danh mục tài liệu tham khảo
- Chính phủ (2020), Nghị quyết số 58/NQ-CP ngày 27/4/2020 của Chính phủ ban hành chương trình hành động của chính phủ thực hiện Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về định hướng hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030 ,Hà Nội.
- Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa (2017), Đề án Hỗ trợ hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp, Hà Nội.
- Quang Minh (2018), Vì sao nhiều hộ kinh doanh không muốn thành DN?, truy cập tại https://baodauthau.vn/vi-sao-nhieu-ho-kinh-doanh-khong-muon-thanh-dn-post48725.html, truy cập ngày 16/01/2025
- Quốc hội (2017), Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017, Hà Nội.
- Trần Thanh Tùng (2023), Hộ kinh doanh cá thể và con đường để trở thành doanh nghiệp, truy cập tại https://moj.gov.vn/qt/cacchuyenmuc/pldn/Pages/pho-bien-pl-doanh-nghiep.aspx?ItemID=44, truy cập ngày 19/11/2024.
- Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (2017), Báo cáo “Chính thức hóa” hộ kinh doanh cá thể ở Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị chính sách, Hà Nội.
[1] Xem thêm: Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Văn Cương (Đồng chủ biên) (2023),
Về trường phái kinh tế học pháp luật, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, tr.2-3
[2] Xem thêm: Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Văn Cương (Đồng chủ biên) (2023),
Về trường phái kinh tế học pháp luật, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội.
[3] Xem thêm: Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (2017),
Báo cáo “Chính thức hóa” hộ kinh doanh cá thể ở Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị chính sách, Hà Nội.
[4] Xem thêm: Quang Minh (2018),
Vì sao nhiều hộ kinh doanh không muốn thành DN?, truy cập tại
https://baodauthau.vn/vi-sao-nhieu-ho-kinh-doanh-khong-muon-thanh-dn-post48725.html, truy cập ngày 16/01/2025
[5] Xem chi tiết: Trần Thanh Tùng (2023),
Hộ kinh doanh cá thể và con đường để trở thành doanh nghiệp, truy cập tại https://moj.gov.vn/qt/cacchuyenmuc/pldn/Pages/pho-bien-pl-doanh-nghiep.aspx?ItemID=44, truy cập ngày 19/11/2024.
[6] Xem chi tiết: Trần Thanh Tùng (2023),
Hộ kinh doanh cá thể và con đường để trở thành doanh nghiệp, truy cập tại https://moj.gov.vn/qt/cacchuyenmuc/pldn/Pages/pho-bien-pl-doanh-nghiep.aspx?ItemID=44, truy cập ngày 19/11/2024.
[7] Xem thêm: Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa (2017),
Đề án Hỗ trợ hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp, Hà Nội.