Những vấn đề cần giải quyết khi chuyển đổi số trong công tác phổ biến, giáo dục pháp luật Việt Nam hiện nay

05/06/2025
​Chuyển đổi số là xu thế tất yếu để đổi mới phương thức phổ biến, giáo dục pháp luật (PBGDPL), nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận pháp luật cho người dân, doanh nghiệp. Bài viết phân tích thực trạng PBGDPL tại Việt Nam, đồng thời tiếp cận các mô hình chuyển đổi số tiên tiến trên thế giới, từ đó đưa ra giải pháp và khuyến nghị nhằm thúc đẩy hoạt động PBGDPL trong nước theo hướng hiện đại và bền vững.
I. Thực trạng và chủ trương chuyển đổi số của Đảng và Nhà nước cho công tác PBGDPL tại Việt Nam
Công tác PBGDPL tại Việt Nam đã đạt được những bước tiến quan trọng trong những năm qua, khi Nhà nước đã xây dựng và ban hành một hệ thống pháp luật, chính sách khá đầy đủ, toàn diện nhằm tăng cường nhận thức pháp luật và tiếp cận pháp lý cho người dân và doanh nghiệp. Cụ thể, hệ thống văn bản pháp luật về công tác PBGDPL ngày càng được hoàn thiện tạo hành lang pháp lý vững chắc; công tác PBGDPL ngày càng phong phú và thiết thực, đồng thời, sự phối hợp chặt chẽ giữa các Bộ, ngành, tổ chức chính trị - xã hội trong triển khai các hoạt động như hội nghị, hội thảo, tọa đàm, đối thoại nhằm tăng cường nhận thức và hạn chế rủi ro pháp lý cho người dân, doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp.
Tuy nhiên, hoạt động PBGDPL vẫn còn những tồn tại, hạn chế, điển hình là nội dung tuyên truyền còn dàn trải, chưa hình thành phương pháp thu thập, tổng hợp, đánh giá nhu cầu của các loại đối tượng được phổ biến, hỗ trợ, dẫn đến thiếu tính hệ thống và chuyên sâu trong hỗ trợ pháp lý. Việc tiếp cận pháp luật của một số nhóm yếu thế, vùng dân tộc thiểu số hay vùng kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn vẫn còn hạn chế do rào cản ngôn ngữ, giải pháp truyền thông chưa đủ sâu, rộng và tần suất chưa đủ nhiều, dịch vụ pháp lý từ nhà nước còn đơn điệu, chưa kịp thời áp dụng công nghệ trong thời đại chuyển đổi số. Ngoài ra, các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức được giao nhiệm vụ PBGDPL vẫn chưa chủ động nghiên cứu, đề xuất các mô hình PBGDPL theo hướng hiện đại, chưa học hỏi kinh nghiệm chuyển đổi số cho hoạt động này từ các nước trong khu vực và quốc tế.
Những năm gần đây, Đảng và Nhà nước ta đã ban hành nhiều chủ trương quan trọng về chuyển đổi số quốc gia, thể hiện quyết tâm đổi mới phương pháp PBGDPL. Cụ thể, Nghị quyết số 52-NQ/TW của Bộ Chính trị năm 2019 đã định hướng chiến lược phát triển trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, nhấn mạnh vai trò của chuyển đổi số; Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia theo Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành năm 2020 đặt mục tiêu ứng dụng mạnh mẽ công nghệ vào mọi lĩnh vực, trong đó có PBGDPL; Nghị quyết số 27-NQ/TW của Trung ương Đảng năm 2022 xác định đổi mới phương thức xây dựng pháp luật dựa trên nền tảng công nghệ số; Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia và gần đây nhất là Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị là một văn kiện chiến lược quan trọng, nhằm đổi mới toàn diện công tác xây dựng và thi hành pháp luật, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Trong đó, một trong những nhiệm vụ, giải pháp quan trọng được đặt ra là tăng cường ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo trong công tác pháp luật.
Bám sát những chủ trương, chỉ đạo của Đảng và Nhà nước về chuyển đổi số, nhằm khắc phục những tồn tại và hạn chế trong công tác PBGDPL hiện nay, việc ứng dụng chuyển đổi số vào hoạt động PBGDPL, đặc biệt dựa trên nghiên cứu và học tập kinh nghiệm quốc tế trở thành nhu cầu bức thiết, đồng thời mang tính đột phá và chiến lược nhằm tối ưu hóa nguồn lực con người và tài chính cho hoạt động này.
II. Bài học từ kinh nghiệm quốc tế
Để đổi mới phương thức PBGDPL một cách hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số, Việt Nam có thể học hỏi từ những mô hình thành công trên thế giới:
1. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong PBGDPL: AI và dữ liệu lớn có thể giúp cá nhân hóa nội dung pháp luật theo từng nhóm đối tượng, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp cận. Điển hình là Singapore với trợ lý ảo "Ask Lee", một công cụ sử dụng AI do Chính phủ triển khai nhằm giúp người dân dễ dàng tra cứu thông tin pháp luật, quy định hành chính và chính sách công. "Ask Lee" hoạt động dựa trên công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và phản hồi câu hỏi của người dân bằng ngôn ngữ tự nhiên, đồng thời tích hợp dữ liệu pháp lý chính thức để cung cấp câu trả lời chính xác. Công cụ này tương tác trên nhiều kênh như website Chính phủ, ứng dụng di động và chatbot mạng xã hội, giúp người dân nhanh chóng tra cứu thông tin về thuế, lao động, hợp đồng, quyền lợi pháp lý, cũng như hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các quy định liên quan đến kinh doanh, đầu tư. Nhờ đó, "Ask Lee" giảm tải áp lực cho cơ quan hành chính bằng việc tự động hóa giải đáp các câu hỏi phổ biến, tăng tốc độ và độ chính xác trong phổ biến pháp luật, nâng cao khả năng tiếp cận pháp luật cho mọi người, kể cả những người không chuyên về pháp lý và tiết kiệm chi phí, nguồn lực so với phương thức hỗ trợ truyền thống. Mô hình này là một gợi ý hữu ích cho Việt Nam trong việc ứng dụng AI vào PBGDPL trong bối cảnh chuyển đổi số.
2. Xây dựng nền tảng học tập pháp luật trực tuyến: Các khóa học pháp luật trực tuyến có thể giúp nâng cao kiến thức pháp luật một cách chủ động và linh hoạt. Kinh nghiệm từ Estonia đã triển khai nền tảng e-Law nhằm số hóa toàn bộ quy trình lập pháp, giúp Chính phủ, doanh nghiệp và người dân dễ dàng tiếp cận và theo dõi hệ thống pháp luật một cách minh bạch, nhanh chóng. Nền tảng này có chức năng chính là quản lý quy trình lập pháp (theo dõi, chỉnh sửa, lưu trữ dự thảo luật theo thời gian thực), công khai thông tin pháp lý (người dân có thể tra cứu luật, nghị định và tài liệu liên quan), tích hợp với các hệ thống chính phủ điện tử khác như e-Justice (tư pháp số), e-Tax (thuế điện tử), e-Residency (cư trú số) và cho phép công dân, doanh nghiệp đóng góp ý kiến trực tiếp vào dự thảo luật. Ứng dụng thực tế của e-Law đã giúp cắt giảm thời gian lập pháp, tăng cường minh bạch và nâng cao hiệu quả tiếp cận pháp luật. Kết quả là thời gian xử lý dự thảo luật giảm từ 30-50%, tiết kiệm chi phí vận hành và tăng mức độ tham gia của người dân vào hoạch định chính sách. Đây là một ví dụ thành công về chuyển đổi số trong PBGDPL, góp phần tăng cường minh bạch, hiệu quả và tính dân chủ trong hệ thống pháp luật.
3. Ứng dụng Blockchain trong quản lý và tra cứu văn bản pháp luật: Công nghệ Blockchain có thể giúp đảm bảo tính minh bạch và không thể thay đổi của văn bản pháp luật. Dubai là một ví dụ điển hình với hệ thống Dubai Blockchain Strategy, nhằm số hóa và bảo mật toàn bộ quy trình xử lý văn bản hành chính, bao gồm các tài liệu pháp lý, hợp đồng và hồ sơ công dân, qua đó nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch trong hoạt động công. Hệ thống này hoạt động bằng cách mã hóa và lưu trữ các văn bản pháp luật trên nền tảng blockchain để ngăn chặn giả mạo, chỉnh sửa trái phép, tạo ra một hệ thống liên thông an toàn để Chính phủ, doanh nghiệp và người dân tiếp cận văn bản nhanh chóng, chính xác, đồng thời tích hợp với các dịch vụ công như đăng ký kinh doanh, giao dịch bất động sản. Ứng dụng thực tế bao gồm số hóa hợp đồng, giấy phép, cắt giảm giấy tờ hành chính và minh bạch hóa, chống gian lận. Dubai đặt mục tiêu chuyển đổi 100% giao dịch chính phủ sang Blockchain vào năm 2030, dự kiến tiết kiệm khoảng 1,5 tỷ USD hàng năm, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ từ vài ngày xuống vài phút và tăng độ tin cậy của văn bản pháp luật nhờ tính bất biến của Blockchain. Mô hình này là một ví dụ tiêu biểu về chuyển đổi số trong PBGDPL, giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và khả năng tiếp cận thông tin pháp lý một cách minh bạch, an toàn.
4. Mô hình hợp tác công - tư trong PBGDPL: Sự tham gia của doanh nghiệp công nghệ sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực trong chuyển đổi số công tác PBGDPL. Hàn Quốc là một quốc gia thành công với việc các công ty công nghệ phối hợp với Chính phủ xây dựng ứng dụng tra cứu pháp luật miễn phí cho người dân. Mục tiêu của hợp tác này là giúp người dân dễ dàng tiếp cận thông tin pháp lý mà không cần đến các dịch vụ tư vấn tốn kém. Cách thức triển khai bao gồm phát triển ứng dụng di động và nền tảng web cung cấp thông tin pháp luật dễ hiểu, ứng dụng chatbot AI để trả lời câu hỏi pháp lý phổ biến, tích hợp dữ liệu pháp lý chính thức từ các hệ thống của chính phủ và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ nhằm giúp người lao động nước ngoài. Các ứng dụng thực tế như Naver Law, Kakao Talk Legal Bot và Luật sư ảo (Legal AI Advisor) đã giúp tăng 70% khả năng tiếp cận pháp luật của người dân, đặc biệt là người lao động và doanh nghiệp nhỏ, giảm áp lực lên hệ thống tư vấn pháp lý truyền thống, nâng cao tính minh bạch, nhận thức pháp luật, góp phần giảm thiểu tranh chấp. Mô hình này là một ví dụ chuyển đổi số trong PBGDPL, giúp nâng cao khả năng tiếp cận thông tin pháp lý của người dân và doanh nghiệp thông qua công nghệ.
III. Giải pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong PBGDPL tại Việt Nam
Từ những mô hình đã được triển khai thành công trên các nước, đánh giá lại hiện trạng và thực tiễn triển khai tại Việt Nam, có thể thấy để thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi số trong công tác PBGDPL, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp sau:
1. Hoàn thiện cơ chế, chính sách: Cần xây dựng các cơ chế, chính sách đột phá trong việc bố trí nguồn lực, tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng công nghệ số trong công tác PBGDPL. Điều này bao gồm việc ban hành các văn bản pháp lý hướng dẫn cụ thể, khuyến khích đầu tư và ứng dụng công nghệ mới.
2. Tăng cường đầu tư hạ tầng số: Đây là giải pháp vừa mang tính cấp bách vừa có tầm nhìn lâu dài nhằm đảm bảo khả năng tiếp cận pháp luật đồng đều trên toàn quốc. Việc đầu tư vào hạ tầng số mạnh mẽ sẽ tạo nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động PBGDPL dựa trên công nghệ.
3. Thí điểm và xây dựng hành lang pháp lý cho hợp tác công - tư: Đề xuất thí điểm các mô hình hợp tác công-tư trong cung cấp dịch vụ PBGDPL và ứng dụng công nghệ, đồng thời xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng để phát triển các nền tảng PBGDPL trực tuyến. Điều này sẽ huy động được nguồn lực và kinh nghiệm từ khu vực tư nhân, mang lại hiệu quả cao hơn.
4. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực số cho đội ngũ cán bộ: Chính phủ thí điểm đặt hàng các cơ sở đào tạo pháp luật uy tín và doanh nghiệp công nghệ để tạo nguồn nhân lực pháp lý số; đẩy mạnh đào tạo và nâng cao năng lực số cho đội ngũ cán bộ thực hiện công tác PBGDPL như báo cáo viên pháp luật, tư vấn và hòa giải viên… Đội ngũ này cần được trang bị kiến thức và kỹ năng sử dụng công nghệ để khai thác tối đa tiềm năng của chuyển đổi số.
5. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ PBGDPL số: Dựa trên việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế và thúc đẩy sáng tạo từ ứng dụng chuyển đổi số quốc gia trong kỷ nguyên số, chính phủ số, xã hội số, cần đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ PBGDPL. Điều này bao gồm: (i) AI và Big Data: thiết kế chatbot, phân tích dữ liệu nhu cầu pháp luật theo địa phương; (ii) Nền tảng học pháp luật trực tuyến: LMS, chứng chỉ số, bài kiểm tra tương tác; (iii) Blockchain: minh bạch hóa dữ liệu pháp lý, chống giả mạo; (iv) Ứng dụng đa nền tảng: tích hợp mobile app, mạng xã hội, hỗ trợ người yếu thế.
Chuyển đổi số trong PBGDPL là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả tiếp cận pháp luật cho người dân và doanh nghiệp. Việc triển khai mạnh mẽ các công nghệ mới không chỉ giúp cải thiện chất lượng xây dựng văn bản pháp luật, tính khả thi của văn bản quy phạm pháp luật, công tác PBGDPL mà còn góp phần hiệu quả vào công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Bằng việc học hỏi từ những kinh nghiệm quốc tế thành công và triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược, Việt Nam sẽ tạo ra một hệ thống PBGDPL hiện đại, minh bạch và dễ tiếp cận, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của một xã hội đang ngày càng phát triển./.
                                         ThS Nguyễn Đức Tưởng
            Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý, Bộ Tư pháp