TT |
Họ và tên |
Quê quán |
Năm sinh |
Tổng điểm sơ tuyển |
Kết quả sơ tuyển |
Ghi chú |
Đạt |
Không đạt |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Vinh |
Nghệ An |
1988 |
167 |
x |
|
|
2 |
Lê Huy Hoàng |
Hà Nội |
1989 |
160 |
x |
|
Con TB |
3 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Hưng Yên |
1984 |
156 |
x |
|
|
4 |
Mai Ngọc Chính |
Nam Định |
1985 |
152 |
x |
|
|
5 |
Nguyễn Thu Hoài |
Thái Bình |
1988 |
150 |
x |
|
|
6 |
Trần Thị Thoa |
Hải Phòng |
1987 |
148 |
x |
|
|
7 |
Tào Thị Huệ |
Hưng Yên |
1988 |
145 |
x |
|
|
8 |
Chu Lữ Hải Yến |
Hà Nam |
1987 |
142 |
x |
|
|
9 |
Ngô Vân Anh |
Phú Thọ |
1987 |
138 |
x |
|
|
10 |
Hà Thị Lan |
Bắc Giang |
1989 |
137 |
x |
|
|
11 |
Lê Kiều Trang |
Hà Nội |
1988 |
132 |
x |
|
|
12 |
Trần Thùy Linh |
Phú Thọ |
1989 |
127 |
x |
|
|
13 |
Đoàn Thị Châu |
Nghệ An |
1987 |
126 |
x |
|
|
14 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Nghệ An |
1988 |
123 |
x |
|
Con TB |
15 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Hà Nội |
1985 |
120 |
x |
|
|
16 |
Hà Thị Mai Anh |
Hải Phòng |
1983 |
118 |
x |
|
|
17 |
Lê Thị Hiên |
Hà Nội |
1985 |
115 |
x |
|
Con BB |
18 |
Nguyễn Phương Anh |
Hà Nội |
1987 |
112 |
x |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Huế |
Nam Định |
1988 |
109 |
x |
|
Con TB |
20 |
Vũ Thị Thương |
Thái Nguyên |
1989 |
105 |
x |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Hà Nội |
1983 |
Không dự sơ tuyển |
Cục Kiểm tra văn bản QPPL thông báo tới các thí sinh dự thi được biết, trong thời gian từ ngày 10/10/2011 đến hết ngày 14/10/2011, nếu thí sinh có khiếu nại, kiến nghị liên quan đến kết quả sơ tuyển, đề nghị liên hệ về Văn phòng Cục Kiểm tra văn bản QPPL để xem xét, giải quyết./.