Quốc gia |
Ký 1 |
PC/GN/KT2 |
Loại3 |
Hiệu lực4 |
M5 |
CQ6 |
BL/TB7 |
Cơ quan trung ương |
Ngôn ngữ |
Chi phí |
Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện |
Switzerland (Thụy Sĩ) |
21-V-1985 |
2-XI-1994 |
PC |
1-I-1995 |
|
3 |
TB,BL |
Theo Điều 21, đoạn thứ nhất (a), Thụy sĩ chỉ định các cơ quan có thẩm quyền của cấp bang là các Cơ quan Trung ương theo các Điều 2 và 18 của Công ước. Yêu cầu tống đạt giấy tờ cũng có thể chuyển cho Bộ Tư pháp và Cảnh sát liên bang tại Bern, sẽ chuyển tiếp các giấy tờ cho Cơ quan Trung ương phù hợp tại các bang
Cơ quan trung ương xác định theo từng bang
1. Aargau (AG)
Gerichte Kanton Aargau
Generalsekretariat
Obere Vorstadt 40
5000 Aarau
2. Appenzell Ausserrhoden (AR)
Kantonsgericht Appenzell A.Rh.
Postfach 162
9043 Trogen
3. Appenzell Innerrhoden (AI)
Kantonsgericht Appenzell I.Rh.
Unteres Ziel 20
9050 Appenzell
4. Basel-Landschaft (BL)
Kantonsgericht Basel-Landschaft
Gerichtsverwaltung
Bahnhofplatz 16
Postfach 635
4410 Liestal
5. Basel-Stadt (BS)
Appellationsgericht Basel-Stadt
Bäumleingasse 1
4051 Basel
6. Bern (BE)
Obergericht Bern, Zivilabteilung
Cour suprême Berne, Section civile
Hochschulstrasse 17
3001 Bern
7. Fribourg (FR)
Tribunal cantonal Fribourg
Rue des Augustins 3
Case postale 1654
1701 Fribourg
8. Genève (GE)
Tribunal civil - Tribunal de première instance
Place du Bourg-de-Four 1
Case postale 3736
1211 Genève 3
9. Glarus (GL)
Obergericht Glarus
Spielhof 6
8750 Glarus
10. Graubünden (GR)
Kantonsgericht Graubünden
Poststrasse 14
Postfach
7000 Chur
11. Jura (JU)
Tribunal de première instance
Juge civil-e
Le Château
Case postale 86
2900 Porrentruy 2
12. Luzern (LU)
Kantonsgericht Luzern
Hirschengraben 16, Postfach 3569
6002 Luzern
13. Neuchâtel (NE)
Secrétariat général du Pouvoir judiciaire,
Rue du Château 12
2001 Neuchâtel
14. Nidwalden (NW)
Kantonsgericht Nidwalden
Rathausplatz 1
6371 Stans
15. Obwalden (OW)
Kantonsgericht Obwalden
Poststrasse 6
Postfach 1260
6061 Sarnen
16. Schaffhausen (SH)
Obergericht Schaffhausen
Frauengasse 17
8200 Schaffhausen
17. Schwyz (SZ)
Kantonsgericht Schwyz
Kollegiumstrasse 28
Postfach 2265
6431 Schwyz
18. Solothurn (SO)
Obergericht Solothurn
Zivilkammer
Amtshaus 1
Postfach 157
4502 Solothurn
19. St. Gallen (SG)
Kantonsgericht St. Gallen
Klosterhof 1
9001 St. Gallen
20. Thurgau (TG)
Obergericht Thurgau
Promenadenstrasse 12A
8500 Frauenfeld
21. Ticino (TI)
Tribunale di appello, Rogatorie internazionali
Via Pretorio 16
6901 Lugano |
- Bern, Fribourg và Valais chấp nhận cả tiếng Đức và tiếng Pháp
-Graubünden chấp nhận tiếng Đức và Italia
-Ticino chấp nhận tiếng Italia
- Genève, Jura, Neuchâtel, và Vaud chấp nhận tiếng Pháp
- Các bang còn lại chấp nhận tiếng Đức
|
Không thu phí |
Phản đối |
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo