Greece (Hy Lạp)

Quốc gia 1 PC/GN/KT2 Loại3 Hiệu lực4 M5 CQ6 BL/TB7 Cơ quan trung ương Ngôn ngữ Chi phí Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện
Greece (Hy Lạp) 20-VII-1983 20-VII-1983 PC 18-IX-1983   1 TB Bộ Tư pháp, Minh Bạch và Nhân quyền
Ministry of Justice, Transparency & Human Rights
Directorate of Legislative Work, International Legal Relations and International Judicial Co-operation
Department of International Judicial Co-operation in Civil and Criminal Cases
96 Mesogeion Av.
Athens 11527
Greece
Tống đạt chính thức chỉ được thực hiện nếu giấy tờ được tống đạt được lập bằng hoặc kèm theo bản dịch sang tiếng Hy Lạp. Chi phí tống đạt là 50 euro từ ngày 1/8/2013
Tống đạt chính thức theo Điều 5 (1) (a) phải được gửi cho cơ quan có thẩm quyền (Public Prosecutor) kèm theo mức phí cố định
Thanh toán phí được thực hiện qua chuyển khoản ngân hàng đến Bộ Tư pháp, Minh bạch và nhân quyền Hy Lạp: (“Hellenic Ministry of Justice, Transparency & Human Rights”, tài khoản tại
Bank of Greece 
Bank Account Number: 23/2341147896
ΙΒΑΝ: GR9101000230000002341147896
Swift Code: BNGRGRAA)
 Tất cả các yêu cầu tống đạt cần phù hợp với phương thức nêu trên. Tuy nhiên, nếu không kèm theo thanh toán phù hợp và biên lai ngân hàng, yêu cầu sẽ bị trả lại mà không xử lý
Phản đối
 
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm  phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo