Cyprus (đảo Síp)

Quốc gia 1 PC/GN/KT2 Loại3 Hiệu lực4 M5 CQ6 BL/TB7 Cơ quan trung ương Ngôn ngữ Chi phí Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện
Cyprus (đảo Síp)   26-X-1982 GN 1-VI-1983   4 TB Bộ Tư pháp và trật tự công
Ministry of Justice and Public Order
125 Athalassas Avenue
1461 NICOSIA
Cyprus
Trường hợp tống đạt chính thức, người được tống đạt không hiểu được ngôn ngữ mà giấy tờ được lập có thể từ chối nhận giấy tờ đó. Trường hợp này, Cơ quan Trung ương của đảo Síp sẽ yêu cầu rằng giấy tờ được dịch hoặc kèm theo một bản dịch sang ngôn ngữ chính thức của đảo Síp theo thỏa thuận, chi phí do bên yêu cầu tống đạt chịu.
 
Tất cả các giấy tờ được tống đạt theo các quy định của Tòa án hoặc theo các luật khác thông qua tòa án chỉ được thực hiện sau khi trả phí cố định là 21 Euro. Chuyển khoản ngân hàng (Bank transfer) đến  tài khoản ngân hàng sau đây:
Bank Account Number:  6001017 - Ministry of Justice and Public Order
IBAN:  CY21 0010 0001 0000 0000 0600 1017
Swift Code: CBCYCY2
Tất cả các yêu cầu phải phù hợp với phương thức đã nêu. Tuy nhiên, nếu không kèm theo thanh toán phù hợp và xác nhận của ngân hàng, giấy tờ sẽ được trả lại mà không được tống đạt N
 
Không phản đối
 
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm  phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo