Mã TTHC
|
Tên thủ tục
|
Cơ quan ban hành
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
2.002080
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.001457
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.001449
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.000979
|
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải (cấp huyện)
|
Bộ Tư pháp
|
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
Văn phòng Đăng ký đất đai - tỉnh Quảng Bình
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.000950
|
Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.000930
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.000424
|
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.000373
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.000350
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2.000333
|
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
1.002211
|
Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã)
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|