Danh sách thủ tụcSố bản ghi: 38
Mã TTHC
|
Tên thủ tục
|
Cơ quan ban hành
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
2.002189
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.001023
|
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
Bảo hiểm xã hội cấp huyện
|
Hộ tịch
|
2.000986
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
Bảo hiểm xã hội cấp huyện
Cơ quan công an đăng ký
|
Hộ tịch
|
2.000806
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000779
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000756
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000748
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000635
|
Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
Bộ Tài chính
|
Hộ tịch
|
2.000554
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000547
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000528
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000522
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000513
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000497
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1.005461
|
Đăng ký lại khai tử
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|