Danh sách thủ tụcSố bản ghi: 349
Mã TTHC
|
Tên thủ tục
|
Cơ quan ban hành
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
2.000568
|
Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban nhân dân cấp Tỉnh
|
Giám định tư pháp
|
2.000555
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Giám định tư pháp
|
2.000554
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000547
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000528
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000522
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000518
|
Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý
|
Bộ Tư pháp
|
Giám đốc Trung tâm trợ giúp pháp lý
|
Trợ giúp pháp lý
|
2.000515
|
Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Hòa giải thương mại
|
2.000513
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000512
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam không xác định được nơi thường trú hoặc nơi tạm trú, người nước ngoài đã cư trú tại Việt Nam)
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia
|
Lý lịch tư pháp
|
2.000505
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Lý lịch tư pháp
|
2.000497
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
2.000488
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
|
Bộ Tư pháp
|
Sở Tư pháp
|
Lý lịch tư pháp
|
2.000467
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam không xác định được nơi thường trú hoặc nơi tạm trú)
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia
|
Lý lịch tư pháp
|
2.000448
|
Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam mà không xác định được nơi thường trú hoặc nơi tạm trú; người nước ngoài đã cư trú tại Việt Nam
|
Bộ Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia
|
Lý lịch tư pháp
|