Đề xuất giải pháp thực hiện nguyên tắc “Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm” trong BHVBQPPL

06/02/2025
  1. Đặt vấn đề nghiên cứu
Trong bối cảnh hiện nay của Việt Nam, việc bảo đảm quyền cơ bản của công dân trong quá trình xây dựng và thực thi pháp luật là một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả của hệ thống pháp luật. Nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm" là một nguyên tắc quan trọng được ghi nhận trong Hiến pháp 2013, tuy nhiên, việc thực thi nguyên tắc này trong thực tế vẫn còn gặp nhiều thách thức. Những vấn đề này chủ yếu liên quan đến sự mâu thuẫn giữa nguyên tắc và các quy định pháp luật cụ thể, cũng như các hạn chế trong giám sát và tham gia của công dân. Cải cách hành chính và hoàn thiện hệ thống pháp luật đang được đẩy mạnh nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế, xã hội và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, các rào cản vẫn tồn tại, bao gồm sự chồng chéo trong quy định pháp luật, thiếu cơ chế bảo đảm quyền tham gia góp ý và giám sát của công dân, và nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của quyền công dân trong thực thi pháp luật. Mục tiêu của nghiên cứu này là đề xuất các giải pháp thực hiện hiệu quả nguyên tắc này, đặc biệt là trong quá trình ban hành các văn bản quy phạm pháp luật.
2. Khái quát về nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm"
Nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm" là một trong những biểu hiện quan trọng của nguyên tắc pháp quyền và quyền tự do cá nhân trong nhà nước pháp quyền hiện đại. Nguyên tắc này được ghi nhận tại Điều 14 và Điều 15 của Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, khẳng định rằng quyền con người, quyền công dân chỉ bị hạn chế bởi luật trong những trường hợp cần thiết để bảo vệ quốc phòng, an ninh, trật tự công cộng, đạo đức xã hội và sức khỏe cộng đồng. Điều này thể hiện sự tôn trọng quyền tự do, tự chủ của công dân trong khuôn khổ pháp luật[1].
Nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm" có nguồn gốc từ các học thuyết về quyền tự do cá nhân trong thời kỳ khai sáng. Nó được phát triển mạnh mẽ trong các hệ thống pháp luật phương Tây, đặc biệt là từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19, khi các nhà tư tưởng như John Locke và Montesquieu đề xuất các học thuyết về nhà nước pháp quyền và quyền tự do cá nhân. Các học thuyết pháp lý cổ điển như Locke, Rousseau, và Montesquieu đã đặt nền móng cho nguyên tắc này bằng cách nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ tự do cá nhân và ngăn chặn sự lạm quyền của nhà nước: “Học thuyết của Locke vào thế kỷ XVII đã đưa lý luận chính trị của nước Anh tiến lên một bước. Locke cho rằng, về bản tính tự nhiên thì các công dân của nhà nước đều tự do và bình đẳng và cần phải tạo ra các khuôn khổ pháp lý để đảm bảo sự thực thi pháp luật, cũng như đảm bảo cho việc các quyết định chính trị không đi ngược lại hệ thống pháp luật, chống lại nền dân chủ. Chính nhờ các khuôn khổ ấy mà công dân biết được chính phủ hạn chế lợi ích của xã hội đến mức độ nào”[2]
Các học thuyết hiện đại: Các học giả như Hans Kelsen và Ronald Dworkin đã phát triển thêm các luận điểm về tính tối cao của pháp luật và vai trò của nhà nước trong việc tạo lập một hệ thống pháp luật minh bạch, công bằng để bảo đảm quyền tự do cá nhân.
Hans Kelsen (1881-1973): Kelsen là nhà luật học người Mỹ gốc Áo, được biết đến như là cha đẻ của lý thuyết thuần túy về pháp luật. Ông nhấn mạnh sự tách biệt giữa pháp luật và đạo đức, cho rằng pháp luật nên được nghiên cứu như một hệ thống các quy tắc có tính chất chuẩn tắc, độc lập với các yếu tố xã hội, chính trị hay đạo đức. Trong tác phẩm "General Theory of Law and State" (1946), Kelsen lập luận rằng pháp luật là một hệ thống các quy tắc có thứ bậc, trong đó hiến pháp đứng ở vị trí cao nhất, thể hiện tính tối cao của pháp luật. Ông cũng cho rằng mong ước về công lý là mong ước về hạnh phúc xã hội, nhưng công lý là một lý tưởng phi lý và cần được tách biệt khỏi quá trình áp dụng pháp luật[3].
Ronald Dworkin (1931-2013): Dworkin, giáo sư tại Đại học Oxford, đã phát triển lý thuyết giải thích pháp luật mang tính xây dựng, được gọi là "luật như sự toàn vẹn" (law as integrity). Ông cho rằng việc giải thích pháp luật không chỉ dựa trên các quy tắc có sẵn mà còn phải xem xét các nguyên tắc đạo đức, công lý và sự vô tư[4]. Dworkin tranh luận với quan điểm của H.L.A. Hart, cho rằng trong những trường hợp phức tạp, thẩm phán không chỉ áp dụng các quy tắc pháp lý hiện có mà còn phải dựa trên các chính sách và nguyên tắc để đưa ra quyết định, đảm bảo rằng pháp luật phản ánh các quyền cơ bản của con người[5]. Cả hai học giả đều nhấn mạnh về cách thức pháp luật có thể bảo đảm và thúc đẩy quyền tự do cá nhân trong xã hội hiện đại.“công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm”.
Như vậy, nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm" là một biểu hiện quan trọng của nguyên tắc pháp quyền và quyền tự do cá nhân trong nhà nước pháp quyền hiện đại. Nguyên tắc này đã được ghi nhận tại Điều 14 và Điều 15 của Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, qua đó khẳng định quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế trong những trường hợp đặc biệt, vì lý do quốc phòng, an ninh, trật tự công cộng, đạo đức xã hội hoặc sức khỏe cộng đồng. Trong lịch sử tư tưởng, nguyên tắc này bắt nguồn từ các học thuyết về quyền tự do cá nhân trong thời kỳ khai sáng, được phát triển mạnh mẽ bởi các tư tưởng gia như John Locke, Montesquieu và Rousseau. Họ đã xây dựng các lý thuyết về nhà nước pháp quyền và quyền tự do cá nhân, nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ tự do cá nhân và ngăn ngừa sự lạm quyền của nhà nước. Những lý thuyết này, đặc biệt là quan điểm của Locke về tự do cá nhân, đã là cơ sở cho các nền pháp luật hiện đại, bao gồm cả hệ thống pháp luật của Việt Nam.
3. Thực trạng việc áp dụng nguyên tắc trong quá trình ban hành văn bản quy phạm pháp luật ở Việt Nam
3.1.Chính sách của Đảng Cộng sản Việt Nam
Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhấn mạnh nguyên tắc này trong nhiều văn kiện quan trọng. Trong Đại hội XIII (2021) và Đại hội XII (2016), Đảng đã nhấn mạnh việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và bảo đảm quyền con người, quyền công dân. Các nghị quyết và kết luận như Nghị quyết số 48-NQ/TW (2005) và Nghị quyết số 27-NQ/TW (2022) khẳng định tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền tự do, dân chủ của công dân trong khuôn khổ pháp luật. Những chỉ đạo này thể hiện sự quyết tâm của Đảng trong việc xây dựng một nhà nước pháp quyền, nơi quyền công dân được bảo đảm và phát huy tối đa, cụ thể trong các văn kiện sau đây:
a) Văn kiện Đại hội Đảng
Đại hội XIII của Đảng (2021): Đặt trọng tâm vào việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, bảo đảm quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp và pháp luật. Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo hành lang pháp lý để người dân tự do phát triển trong khuôn khổ pháp luật.
Đại hội XII của Đảng (2016): Nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc đảm bảo quyền tự do dân chủ, đồng thời khẳng định rằng các chính sách, pháp luật cần minh bạch và cụ thể để công dân thực hiện quyền của mình.
b) Kết luận, nghị quyết chuyên đề
Nghị quyết số 48-NQ/TW (2005) về Chiến lược xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam đến năm 2010, định hướng đến năm 2020: Đề cao yêu cầu pháp luật phải rõ ràng, minh bạch, bảo đảm quyền tự do, dân chủ của người dân. Nhấn mạnh việc hoàn thiện pháp luật để công dân được quyền làm những gì pháp luật không cấm, đồng thời các cơ quan nhà nước chỉ được làm những gì pháp luật cho phép.
Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới: Thực hiện tốt nguyên tắc công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm; quyền công dân không tách rời nghĩa vụ công dân, việc thực hiện quyền con người, quyền công dân không được xâm phạm lợi ích quốc gia-dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Kết luận số 19-KL/TW (2021) về định hướng hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường: Đặt yêu cầu về việc bảo đảm quyền tự do kinh doanh của người dân và doanh nghiệp, chỉ hạn chế khi có lý do pháp luật rõ ràng.
      Những chỉ đạo sâu sắc của đồng chí Tổng Bí thư thời gian gần đây, trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, đòi hỏi phải huy động tối đa mọi nguồn lực cho phát triển đất nước. Đây là một trong những trăn trở rất lớn của Tổng Bí Thư Tô Lâm với quan điểm, tư tưởng chỉ đạo hiện nay là “mở rộng không gian phát triển”; “chấm dứt quan điểm không quản lý được thì cấm”. Trong Nhà nước pháp quyền XHCN, nguyên tắc vận hành phải tuân theo đó là thượng tôn Hiến pháp, pháp luật, không ai được đứng trên pháp luật hay đứng ngoài pháp luật. Nhưng pháp luật trong Nhà nước pháp quyền là “phát huy dân chủ, vì con người, công nhận, tôn trọng, bảo đảm, bảo vệ quyền con người, quyền công dân”. Do đó, phải thực hiện tốt nguyên tắc “công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm”. Nghĩa là dựa trên cơ sở pháp luật, nếu có quy định cấm thì công dân không được làm, ngược lại không có quy định cấm thì công dân được làm. Do đó yêu cầu pháp luật phải minh bạch để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình mà không dẫn tới vi phạm pháp luật không đáng có[6].
            Tóm lại, Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh việc xây dựng Nhà nước pháp quyền với nguyên tắc thượng tôn Hiến pháp và pháp luật, đảm bảo quyền con người và quyền công dân. Việc đặt trọng tâm này tạo nền tảng để người dân phát huy quyền tự do, dân chủ trong các lĩnh vực đời sống xã hội, từ kinh tế đến chính trị. Tư tưởng nhất quán từ Đại hội XII đến Đại hội XIII, nguyên tắc này không chỉ được khẳng định mà còn được cụ thể hóa trong các nghị quyết, kết luận chuyên đề như Nghị quyết số 48-NQ/TW hay Kết luận số 19-KL/TW. Điều này thể hiện tính xuyên suốt và đồng bộ trong tư duy chính trị của Đảng. Đặc biệt, quan điểm “mở rộng không gian phát triển”, kết hợp với chỉ đạo “chấm dứt quan điểm không quản lý được thì cấm” của Tổng Bí thư Tô Lâm trong thời gian gần đây thể hiện sự đổi mới tư duy quản lý. Điều này thúc đẩy sự sáng tạo, phát huy tiềm năng của người dân và doanh nghiệp, tạo điều kiện cho xã hội phát triển bền vững. Đảng nhấn mạnh rằng pháp luật phải rõ ràng, minh bạch để tránh những rủi ro vi phạm không đáng có từ phía công dân. Nguyên tắc này cũng góp phần nâng cao trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc xây dựng và thực thi pháp luật.
Đặc biệt, đề cao quan điểm cân bằng giữa quyền và nghĩa vụ tại Nghị quyết số 27-NQ/TW nêu rõ quyền công dân không tách rời nghĩa vụ công dân, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia, tổ chức và cá nhân. Điều này thể hiện sự cân bằng giữa quyền tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội.
3.2. Quy định của pháp luật
Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (XHCN), nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm" là một biểu hiện quan trọng của việc tôn trọng quyền con người và quyền công dân. Nguyên tắc này khẳng định vai trò trung tâm của con người trong các chính sách phát triển kinh tế, chính trị, và xã hội, đồng thời yêu cầu pháp luật phải minh bạch, dễ tiếp cận để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình mà không dẫn đến vi phạm không đáng có.
Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam vận hành trên nguyên tắc thượng tôn Hiến pháp và pháp luật. Điều này đòi hỏi mọi cá nhân và tổ chức, bao gồm cả cơ quan nhà nước, phải hành xử trong khuôn khổ pháp luật. Tuy nhiên, trong bối cảnh dân chủ hóa xã hội, pháp luật không chỉ là công cụ quản lý nhà nước mà còn là cơ sở để bảo vệ quyền và tự do cơ bản của con người. Việc thực hiện nguyên tắc này không chỉ bảo đảm quyền tự do cá nhân mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội. Nguyên tắc “Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm” được quy định tại: Hiến pháp Việt Nam năm 2013, theo đó, Điều 14 khẳng định rằng quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh, trật tự công cộng, đạo đức xã hội, hoặc sức khỏe cộng đồng. Và Điều 16 nêu rõ mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, không ai bị phân biệt đối xử trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình. Bện cạnh đó, Bộ luật Dân sự năm 2015 tại Điều 3 quy định các cá nhân, tổ chức được tự do thỏa thuận trong các quan hệ dân sự nhưng không được vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội và Điều 5 khẳng định rằng cá nhân có quyền tự do thực hiện các quyền dân sự theo ý chí của mình trong phạm vi pháp luật cho phép.
Bên cạnh đó, Luật Ban hành Văn bản Quy phạm Pháp luật năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2020). Luật này quy định về nguyên tắc và quy trình xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật nhằm bảo đảm tính minh bạch, thống nhất, và phù hợp với quyền tự do của công dân: Việc ban hành văn bản pháp luật phải đảm bảo quyền con người, quyền công dân được quy định trong Hiến pháp (Điều 5), các hành vi bị cấm cần được quy định rõ ràng, cụ thể, tránh tình trạng mơ hồ gây hạn chế quyền tự do của công dân. Yêu cầu về nội dung của văn bản pháp luật (Điều 12), theo đó, văn bản phải không đặt ra những thủ tục, điều kiện trái luật hoặc hạn chế quyền tự do của công dân nếu không có căn cứ Hiến pháp, pháp luật. Phải đánh giá tác động đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, doanh nghiệp trước khi ban hành….Ngoài ra tại Luật Đầu tư năm 2020 (Điều 5 và 6); Luật Doanh nghiệp năm 2020 (Điều 7); Luật Tiếp cận Thông tin năm 2016 (Điều 3); Luật Tổ chức Chính phủ năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2019) (Điều 8);  Luật Cư trú năm 2020 (Điều 4); Luật An ninh mạng năm 2018; Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017),…
Như vậy, Hiến pháp 2013, Bộ luật Dân sự 2015 và các luật khác như Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật, Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020 đều thể hiện rõ nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm". Các quy định này nhằm tạo ra một khung pháp lý bảo vệ quyền tự do cá nhân, đồng thời bảo đảm rằng nhà nước chỉ can thiệp khi có căn cứ pháp lý rõ ràng.
4. Một số ví dụ thực tiễn về việc thực hiện nguyên tắc “Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm”
            Nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm" là một nguyên tắc quan trọng của nhà nước pháp quyền, nhằm bảo vệ quyền tự do của công dân và giới hạn quyền lực nhà nước. Tại Việt Nam, nguyên tắc này đã được ghi nhận tại Điều 14 Hiến pháp 2013 và các văn bản pháp luật liên quan. Tuy nhiên, trong thực tiễn, việc thực hiện nguyên tắc này vẫn chưa thực sự triệt để, do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cách diễn giải pháp luật, cơ chế quản lý, và tư duy quản trị. Dưới đây là 04 ví dụ thực tiễn chưa thực hiện triệt để nguyên tắc này tại Việt Nam:
            Ví dụ 1: Giấy phép kinh doanh cho ngành nghề không điều kiện. Một số ngành nghề không thuộc danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện (theo Luật Đầu tư 2020) nhưng trên thực tế, doanh nghiệp vẫn bị yêu cầu bổ sung các thủ tục không rõ ràng, hoặc phải xin phép các cơ quan chức năng trước khi hoạt động. Điều này tạo ra rào cản pháp lý không cần thiết, đi ngược lại tinh thần "làm những gì pháp luật không cấm".
Ví dụ 2: Các ngành nghề kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ mới (blockchain, cryptocurrency, trí tuệ nhân tạo). Sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ mới, như blockchain, cryptocurrency, và trí tuệ nhân tạo. Mặc dù các công nghệ này không bị cấm, nhưng vì không có quy định rõ ràng, nhiều doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn trong việc thực hiện hoặc kinh doanh những sản phẩm, dịch vụ liên quan. Điều này có thể khiến các công dân và doanh nghiệp bị ngừng hoạt động hoặc không có cơ hội phát triển chỉ vì thiếu các văn bản quy phạm pháp luật cụ thể để điều chỉnh.
Ví dụ 3: Vấn đề cấp chứng chỉ đào tạo nghề trong các ngành chưa có quy định rõ ràng. Trong một số lĩnh vực, các tổ chức giáo dục muốn mở các khóa đào tạo nghề nhưng không có văn bản pháp lý rõ ràng điều chỉnh về việc cấp chứng chỉ hoặc chứng nhận năng lực nghề nghiệp. Điều này dẫn đến tình trạng các tổ chức không thể thực hiện các khóa đào tạo, mặc dù không bị cấm trong pháp luật. Ví dụ: Các trung tâm đào tạo nghề muốn mở các khóa học về chăm sóc sắc đẹp hoặc kỹ thuật viên làm đẹp nhưng không có quy định rõ ràng về việc cấp chứng chỉ cho các ngành nghề này. Mặc dù không có điều cấm, sự thiếu rõ ràng trong quy định khiến các trung tâm gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động đào tạo.
            Qua đây, tác giả thấy rằng, nguyên nhân của những bất cập: (i) Hệ thống pháp luật chưa đồng bộ: Một số quy định còn chồng chéo, thiếu tính minh bạch, khiến việc áp dụng pháp luật bị tùy tiện; (ii) Tư duy quản lý truyền thống: Một số cơ quan quản lý vẫn áp dụng cách tiếp cận "chọn cho phép", thay vì "chọn cấm" theo nguyên tắc nhà nước pháp quyền; (iii) Thiếu cơ chế giám sát và bảo vệ quyền công dân: Công dân gặp khó khăn khi bảo vệ quyền lợi của mình trước sự vi phạm từ cơ quan công quyền.
Những ví dụ trên cho thấy nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm" ở Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều rào cản thực tiễn, khi mà việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật chưa đầy đủ hoặc thiếu các quy định chi tiết để công dân và tổ chức có thể thực hiện quyền lợi hợp pháp của mình. Trong nhiều trường hợp, không có quy định thì không thể thực hiện, mặc dù pháp luật không trực tiếp cấm. Do đó, để thực hiện triệt để nguyên tắc này, Việt Nam cần tiếp tục cải cách pháp luật, nâng cao nhận thức và năng lực thực thi của các cơ quan quản lý, cũng như tăng cường sự minh bạch và giám sát từ xã hội.
5. Giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi nguyên tắc trong quá trình ban hành văn bản quy phạm pháp luật
Để thực hiện tốt nguyên tắc “Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm” trong quá trình ban hành văn bản quy phạm pháp luật (QPPL), cần có một số giải pháp nhằm cải thiện quy trình xây dựng pháp luật, đảm bảo rằng công dân và tổ chức có thể thực hiện quyền tự do của mình trong khuôn khổ pháp luật. Dưới đây là một số giải pháp cụ thể:
Thứ nhất, cải thiện quy trình xây dựng pháp luật minh bạch và linh hoạt.
Cần thiết lập một quy trình xây dựng và ban hành pháp luật rõ ràng, minh bạch hơn, đảm bảo sự tham gia của tất cả các bên liên quan, đặc biệt là từ công dân, doanh nghiệp, tổ chức xã hội. Quá trình này cần có sự tham vấn, đối thoại để bảo đảm các quy định pháp lý không bị gò bó trong các quy định cứng nhắc, tạo ra một môi trường pháp lý linh hoạt.
Dứt khoát từ bỏ tư duy “không quản được thì cấm”, thực hiện tốt nguyên tắc “công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm”, cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức thực hiện đúng chức trách theo quy định của Đảng và pháp luật của Nhà nước; thực hiện nghiêm yêu cầu của Hiến pháp năm 2013 “Quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng”[7].
Thứ hai, coi trọng xây dựng các quy định pháp lý rõ ràng cho các ngành nghề mới, lĩnh vực sáng tạo. Những ngành nghề, lĩnh vực sáng tạo mới, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, blockchain, tiền điện tử, trí tuệ nhân tạo, nghệ thuật, …. cần có những quy định cụ thể hơn để khuyến khích sự phát triển trong khuôn khổ pháp lý, tránh việc cấm chỉ vì chưa có quy định.
Thứ ba, chú trọng xây dựng một hệ thống pháp lý bao quát nhưng không cứng nhắc. Để đảm bảo công dân có thể thực hiện quyền của mình trong những lĩnh vực mà pháp luật không cấm, hệ thống pháp lý cần phải bao quát nhưng không quá cứng nhắc. Điều này có thể được thực hiện bằng cách giảm bớt sự can thiệp không cần thiết và khuyến khích sự sáng tạo trong hoạt động kinh doanh, văn hóa và nghệ thuật, trong khi vẫn bảo vệ lợi ích chung của xã hội.
Thứ tư, tăng cường tạo môi trường pháp lý cho sự đổi mới sáng tạo. Để phát triển các lĩnh vực đột phá như công nghệ, y tế, giáo dục và môi trường, nhà nước cần khuyến khích các sáng kiến và sáng tạo trong mọi lĩnh vực xã hội, đồng thời thiết lập một môi trường pháp lý bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân và doanh nghiệp, giúp họ phát huy tối đa tiềm năng sáng tạo mà không bị ngăn cản vì thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng.
Thứ năm, chú trọng giảm bớt các điều kiện kinh doanh không cần thiết. Một trong những nguyên nhân khiến nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm" chưa được thực hiện hiệu quả là do quy định quá nhiều ngành nghề kinh doanh có điều kiện và các thủ tục hành chính phức tạp. Nhà nước cần tiến hành cải cách hành chính và loại bỏ các điều kiện không hợp lý, giúp giảm bớt gánh nặng cho các doanh nghiệp và cá nhân trong việc tuân thủ các quy định pháp lý.
Thứ sáu, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong việc soạn thảo và triển khai pháp luật. Các công dân và doanh nghiệp có thể dễ dàng truy cập, tìm hiểu và thực hiện các quyền lợi của mình trong các lĩnh vực không bị cấm.
Thứ bẩy, tăng cường tuyên truyền và giáo dục pháp luật cho công dân. Một trong những nguyên nhân khiến nguyên tắc “Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm” chưa thực hiện đầy đủ là do công dân chưa hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong khuôn khổ pháp luật. Việc tăng cường tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật giúp công dân nhận thức rõ hơn về quyền lợi của mình và biết được những hành vi nào pháp luật không cấm.
6. Kết luận
Việc thực hiện nguyên tắc “Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm” cần phải được thực hiện không chỉ qua những điều khoản trong văn bản pháp lý, mà còn qua một quy trình pháp lý minh bạch, một hệ thống pháp luật bao quát nhưng linh hoạt, giúp tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho sự phát triển của xã hội, doanh nghiệp và công dân. Các giải pháp trên không chỉ giúp công dân thực hiện quyền của mình mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong xã hội.
TS. Trần Văn Duy
Phó Chánh Văn phòng - Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật, Bộ Tư pháp
 
Danh mục tài liệu tham khảo
  1. Bộ trưởng Bộ Tư pháp: Đổi mới mạnh mẽ công tác xây dựng và thi hành pháp luật để đất nước vững bước tiến vào kỷ nguyên mới, truy cập tại https://quochoi.vn/gioithieu/gioithieuveqh/pages/hoat-dong-qh.aspx?ItemID=90809
  2. Dworkin, R. (1977). Taking Rights Seriously. Harvard University Press.
  3. Dworkin, R. (1986). Law’s Empire. Harvard University Press.
  4. Kelsen, H. (1946). General Theory of Law and State. Harvard University Press.
  5. LHKHKT (2020), Quan niệm về “công dân” trong lịch sử tư tưởng và một số vấn đề đặt ra hiện nay, truy cập tại https://vusta.vn/quan-niem-ve-cong-dan-trong-lich-su-tu-tuong-va-mot-so-van-de-dat-ra-hien-nay-p69393.html
  6. Tường Duy Kiên (2024), Bảo đảm quyền con người để đất nước phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới, truy cập tại https://dangcongsan.org.vn/noidung/tintuc/lists/vandequantam/view_detail.aspx?itemid=466&caching=reload, truy cập lúc 24h ngày 31/12/2024
 
 

[1] Các văn bản pháp luật chuyên ngành: Trong Bộ luật Dân sự,và Luật Doanh nghiệp, nguyên tắc này được thể hiện qua các quy định về quyền tự do kinh doanh, quyền tự do hợp đồng, và quyền tự do ngôn luận. Chẳng hạn, Luật Doanh nghiệp cho phép cá nhân được tự do kinh doanh trong mọi lĩnh vực mà pháp luật không cấm, thể hiện rõ nét nguyên tắc này trong lĩnh vực kinh tế.
[2] Xem chi tiết: Quan niệm về “công dân” trong lịch sử tư tưởng và một số vấn đề đặt ra hiện nay, truy cập tại https://vusta.vn/quan-niem-ve-cong-dan-trong-lich-su-tu-tuong-va-mot-so-van-de-dat-ra-hien-nay-p69393.html
[3] Kelsen, H. (1946). General Theory of Law and State. Harvard University Press.
[4] Dworkin, R. (1977). Taking Rights Seriously. Harvard University Press.
[5] Dworkin, R. (1986). Law’s Empire. Harvard University Press.
[6] Tường Duy Kiên (2024), Bảo đảm quyền con người để đất nước phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới, truy cập tại https://dangcongsan.org.vn/noidung/tintuc/lists/vandequantam/view_detail.aspx?itemid=466&caching=reload, truy cập lúc 24h ngày 31/12/2024
[7] Xem thêm: Bộ trưởng Bộ Tư pháp: Đổi mới mạnh mẽ công tác xây dựng và thi hành pháp luật để đất nước vững bước tiến vào kỷ nguyên mới, truy cập tại https://quochoi.vn/gioithieu/gioithieuveqh/pages/hoat-dong-qh.aspx?ItemID=90809