Kuwait (Cô-oét)

Quốc gia 1 PC/GN/KT2 Loại3 HL4 M5 CQ6 BL/TB7 Cơ quan có thẩm quyền Ngôn ngữ Chi phí Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện
Kuwait (Cô-oét)   8-V-2002 GN 1-XII-2002   3 TB,BL Bộ Tư pháp
The State of Kuwait
Ministry of Justice
International Relations Department
Ministries Complex
Building No 14
P.O. Box 6
Safat 13001
Kuwait City
Yêu cầu hai bản sao của giấy tờ tư pháp được dịch sang tiếng Ả Rập và người nhận có thể lựa chọn có chấp nhận giấy tờ không được dịch hay không.
 
Không thu phí Phản đối
 
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm  phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo