Botswana

Quốc gia 1 PC/GN/KT2 Loại3 HL4 M5 CQ6 BL/TB7 Cơ quan có thẩm quyền Ngôn ngữ Chi phí Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện
Botswana   10-II-1969 GN 1-IX-1969   3 TB Văn phòng Chủ tịch nước
The Minister of State in the Office of the President
P/Bag 001
Gaborone
Botswana
Tiếng Anh Chưa có thông tin Không phản đối
 
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm  phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo