Quốc gia |
Ký1 |
PC/GN/KT2 |
Loại3 |
HL4 |
M5 |
CQ6 |
BL/TB7 |
Cơ quan có thẩm quyền |
Ngôn ngữ |
Chi phí |
Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện |
Belize |
|
8-IX-2009 |
GN |
1-V-2010 |
|
|
|
Tòa án tối cao
the Registrar of the Supreme Court of Belize
# 1 Treasure Lane
Belize Citv |
Chưa có thông tin |
Chưa có thông tin |
Không phản đối |
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo