Serbia

Quốc gia 1 PC/GN/KT2 Loại3 Hiệu lực4 M5 CQ6 BL/TB7 Cơ quan trung ương Ngôn ngữ Chi phí Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện
Serbia   2-VII-2010 GN 1-II-2011   2 TB Bộ Tư pháp và hành chính công
Ministry of Justice and Public Administration of the Republic of Serbia
Department for International Legal Assistance in Civil Matters
Nemanjina 22/26
11000 Belgrade
Republic of Serbia
Cộng hòa Serbia yêu cầu các giấy tờ được tống đạt theo Điều 5 (1), được lập bằng hoặc dịch sang ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Serbia. Chưa có thông tin
 
 
 
 
 
 
Phản đối
 
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm  phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo