Lithuania

Quốc gia 1 PC/GN/KT2 Loại3 Hiệu lực4 M5 CQ6 BL/TB7 Cơ quan trung ương Ngôn ngữ Chi phí Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện
Lithuania   2-VIII-2000 GN 1-VI-2001   3 TB,BL Bộ Tư pháp
Ministry of Justice
Gedimino ave. 30
LT-01104
Chưa có thông tin Chi phí tống đạt giấy tờ tại Lithuania là 110 Euro.
Yêu cầu tống đạt giấy tờ phải kèm theo bằng chứng về việc đã trả phí bằng cách chuyển khoản ngân hàng cho tài khoản của Chamber of Judicial Officers of Lithuania
Chamber of Judicial Officers of Lithuania
Address: Konstitucijos Ave. 15, LT-09319 Vilnius, Republic of Lithuania Account No. LT92 4010 0424 0031 5815, AB "DnB bankas",
bank code 40100 Data accumulated and stored in the Register of Legal Entities, code 126198978.
Tel. +370 5 2750067, +370 5 275 0068
E-mail: info@antstoliurumai.lt
Website:
www.antstoliurumai.lt
Khi khoản phí này không được trả và không có giấy tờ nào chứng minh khoản phí này đã được trả, cơ quan Trung ương sẽ trả lại giấy tờ theo cách thức mà cơ quan này nhận được giấy tờ đó, chỉ rõ rằng lý do trả lại giấy tờ và cung cấp thông tin về các khoản phí và phương thức thanh toán có thể được thực hiện. Việc trả lại giấy tờ không có nghĩa là giấy tờ không thể được nộp lại.
Tại Lithuana, giấy tờ có thể được tống đạt mà không phải trả phí 110 Euro nếu người yêu cầu nộp các bằng chứng chứng minh rằng phí đã được trả hoặc thanh toán từ quỹ hỗ trợ pháp lý do nhà nước đảm bảo
Phản đối
 
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm  phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo