Israel

Quốc gia 1 PC/GN/KT2 Loại3 Hiệu lực4 M5 CQ6 BL/TB7 Cơ quan trung ương Ngôn ngữ Chi phí Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện
Israel 25-XI-1965 14-VIII-1972 PC 13-X-1972   2 TB,BL Bộ Tư pháp- Bộ phận quản lý tòa án
Legal Assistance to Foreign Countries
Office of the Legal Advisor
Administration of Courts
22 Kanfei Nesharin St.
Jerusalem 95464
P.O.B. 34142
Israel
Giấy tờ được tống đạt phải được dịch sang tiếng Hebrew, tiếng Anh hoặc tiếng Ả Rập
 
Không thu phí Không phản đối
 
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm  phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo