Bosnia and Herzegovina

Quốc gia 1 PC/GN/KT2 Loại3 Hiệu lực4 M5 CQ6 BL/TB7 Cơ quan trung ương Ngôn ngữ Chi phí Chấp nhận gửi qua kênh bưu điện
Bosnia and Herzegovina   16-VI-2008 GN 1-II-2009   1   Bộ Tư pháp
the Ministry of Justice of the Republic of Bosnia and Herzegovina
Trg Bosne i Hercegovine 1
71000 SARAJEVO Bosnia and Herzegovina
Tiếng Bosnia Đối với hồ sơ thực hiện theo Không Điều 5 (3) Công ước không cần dịch Không thu phí Không phản đối
1) K = Ký
2) PC/GN/KT= Phê chuẩn, Gia nhập hoặc kế thừa
3) Loại= Phê chuẩn;
GN: Gia nhập;
GN*: Gia nhập làm  phát sinh thủ tục chấp thuận ;
TT: tiếp tục
KT: Kế thừa;
B: Bãi ước;
4) HL = Hiệu lực
5) M = Mở rộng việc áp dụng
6) CQ= Cơ quan có thẩm quyền được chỉ định
7) BL/TB = Bảo lưu, tuyên bố hoặc thông báo